Erin Caron [1974]

Chi tiết
Tên: Erin
Họ: Caron
Tên khai sinh: Caron
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Erin Caron
WSDC-ID: 1974
Các hạng mục được phép: ADV,INT,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 80
Điểm Follower 100.00% 80
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 8tháng Tháng 1 1999 - Tháng 9 2014
Chiến thắng 21.05% 4
Vị trí 89.47% 17
Chung kết 1.06x 19
Events 3.00x 18
Sự kiện độc đáo 6

All-Stars

Điểm 5.33% 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 6tháng Tháng 3 2009 - Tháng 9 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 68.33% 41
Điểm Follower 100.00% 41
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 3tháng Tháng 8 2001 - Tháng 11 2004
Chiến thắng 37.50% 3
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.14x 8
Events 1.75x 7
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 46.67% 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 1 1999 - Tháng 1 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 8 2000 - Tháng 3 2001
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Erin Caron được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Erin Caron được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 8 trên tổng số 150 điểm
F
Burlington, VT - September 2014
Partner: Corey Caron
24
F
Burlington, VT - September 2013
Partner: Joe Mahoney
51
F
Newton, MA - November 2010
Partner: Eric Jacobson
42
F
Newton, MA - March 2009
Partner: Joe Mahoney
51
TỔNG:8
Advanced: 41 trên tổng số 60 điểm
F
Newton, MA - November 2004
Partner: Larry Mongeau
52
F
Boston, MA, United States - August 2004
Partner: Corey Caron
110
F
Boston, MA, United States - August 2003
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2003
Partner: Corey Caron
26
F
Framingham, MA - January 2002
26
F
Newton, MA - November 2001
10
F
Newton, MA - November 2001
110
F
Boston, MA, United States - August 2001
Partner: Ken Roesel
26
TỔNG:41
Intermediate: 14 trên tổng số 30 điểm
F
Framingham, MA - January 2000
26
F
Newton, MA - March 1999
Partner: George Fear
52
F
Framingham, MA - January 1999
Partner: George Fear
26
TỔNG:14
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
F
Newton, MA - March 2001
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2000
Partner: Al Cath
110
F
Dallas, TX - September 2000
Partner: Robert Nelson
34
F
Boston, MA, United States - August 2000
Partner: Ed Baker
52
TỔNG:17