Erin Caron [1974]
Chi tiết
| Tên: | Erin |
|---|---|
| Họ: | Caron |
| Tên khai sinh: | Caron |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Erin Caron |
| WSDC-ID: | 1974 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.44
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2002 | 1 | |||||||||||
| 2001 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2000 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 1999 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Summer Hummer | Aug 2004 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2001 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2014 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2003 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2002 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Summer Hummer | Aug 2001 | 1.5 |
| 4th | All-Stars | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2010 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2000 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | New Year's Dance Extravaganza | Jan 1999 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2000 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Corey Caron | 20 pts | (3 events) | Avg: 6.67 pts/event |
| 2. | Anthony Derosa | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Al Cath | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | George Fear | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Ken Roesel | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Jamey Pietrowiak | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Robert Nelson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Joe Mahoney | 2 pts | (2 events) | Avg: 1.00 pts/event |
| 9. | Eric Jacobson | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Larry Mongeau | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 80 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 80 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 15năm 8tháng | Tháng 1 1999 - Tháng 9 2014 |
| Chiến thắng | 21.05% | 4 |
| Vị trí | 89.47% | 17 |
| Chung kết | 1.06x | 19 |
| Events | 3.00x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 5.33% | 8 |
| Điểm Follower | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 6tháng | Tháng 3 2009 - Tháng 9 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 68.33% | 41 |
| Điểm Follower | 100.00% | 41 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 3tháng | Tháng 8 2001 - Tháng 11 2004 |
| Chiến thắng | 37.50% | 3 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.14x | 8 |
| Events | 1.75x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 46.67% | 14 |
| Điểm Follower | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 1999 - Tháng 1 2000 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 8 2000 - Tháng 3 2001 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Erin Caron được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Erin Caron được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 8 trên tổng số 150 điểm
| F | Burlington, VT - September 2014 Partner: Corey Caron | 2 | 4 |
| F | Burlington, VT - September 2013 Partner: Joe Mahoney | 5 | 1 |
| F | Newton, MA - November 2010 Partner: Eric Jacobson | 4 | 2 |
| F | Newton, MA - March 2009 Partner: Joe Mahoney | 5 | 1 |
| TỔNG: | 8 | ||
Advanced: 41 trên tổng số 60 điểm
| F | Newton, MA - November 2004 Partner: Larry Mongeau | 5 | 2 |
| F | Boston, MA, United States - August 2004 Partner: Corey Caron | 1 | 10 |
| F | Boston, MA, United States - August 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2003 Partner: Corey Caron | 2 | 6 |
| F | Framingham, MA - January 2002 Partner: Anthony Derosa | 2 | 6 |
| F | Newton, MA - November 2001 Partner: Anthony Derosa | 1 | 10 |
| F | Newton, MA - November 2001 Partner: Anthony Derosa | 1 | 0 |
| F | Boston, MA, United States - August 2001 Partner: Ken Roesel | 2 | 6 |
| TỔNG: | 41 | ||
Intermediate: 14 trên tổng số 30 điểm
| F | Framingham, MA - January 2000 Partner: Jamey Pietrowiak | 2 | 6 |
| F | Newton, MA - March 1999 Partner: George Fear | 5 | 2 |
| F | Framingham, MA - January 1999 Partner: George Fear | 2 | 6 |
| TỔNG: | 14 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| F | Newton, MA - March 2001 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2000 Partner: Al Cath | 1 | 10 |
| F | Dallas, TX - September 2000 Partner: Robert Nelson | 3 | 4 |
| F | Boston, MA, United States - August 2000 Partner: Ed Baker | 5 | 2 |
| TỔNG: | 17 | ||
Erin Caron