Ligaya Fish [2191]

Chi tiết
Tên: Ligaya
Họ: Fish
Tên khai sinh: Fish
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Ligaya Fish
WSDC-ID: 2191
Các hạng mục được phép: ADV,INT,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 138
Điểm Follower 100.00% 138
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm Tháng 1 2000 - Tháng 1 2006
Chiến thắng 15.38% 6
Vị trí 58.97% 23
Chung kết 1.05x 39
Events 2.18x 37
Sự kiện độc đáo 17

All-Stars

Điểm 16.67% 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 10tháng Tháng 1 2003 - Tháng 11 2005
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 146.67% 88
Điểm Follower 100.00% 88
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 9tháng Tháng 4 2000 - Tháng 1 2006
Chiến thắng 11.54% 3
Vị trí 57.69% 15
Chung kết 1.04x 26
Events 1.56x 25
Sự kiện độc đáo 16

Intermediate

Điểm 53.33% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 1 2000 - Tháng 8 2001
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.25x 5
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 56.25% 9
Điểm Follower 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 8 2000 - Tháng 11 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Ligaya Fish được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Ligaya Fish được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 25 trên tổng số 150 điểm
F
Newton, MA - November 2005
Partner: Michael Smith
52
F
Boston, MA, United States - August 2005
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2005
Chung kết1
F
Cape Cod, MA - April 2004
Partner: Arjay Centeno
110
F
Phoenix, AZ - July 2003
Chung kết1
F
Framingham, MA - January 2003
Partner: Arjay Centeno
110
TỔNG:25
Advanced: 88 trên tổng số 60 điểm
F
San Diego, CA - January 2006
Chung kết1
F
Burbank, CA - November 2005
Chung kết1
F
Framingham, MA - January 2004
Partner: Larry Mongeau
52
F
Newton, MA - November 2003
Partner: Corey Caron
110
F
San Francisco, CA - October 2003
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2003
Partner: Edwin Li
34
F
Denver, CO - August 2003
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2003
Partner: Corey Caron
26
F
Seattle, WA, United States - April 2003
Chung kết1
F
Woodland Hills, CA - March 2003
Partner: Nathan Miller
110
F
Newton, MA - March 2003
Partner: Paolo Piselli
34
F
San Diego, CA - January 2003
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2002
Partner: Corey Caron
26
F
San Francisco, CA - October 2002
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2002
Chung kết1
F
Herndon, VA - September 2002
Partner: Ed Francell
26
F
Boston, MA, United States - August 2002
Partner: Erik Novoa
20
F
Boston, MA, United States - August 2002
Partner: Erik Novoa
26
F
Denver, CO - August 2002
Partner: Ken Ptak
34
F
Phoenix, AZ - July 2002
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2002
Partner: Ken Ptak
52
F
Newton, MA - March 2002
Partner: Alan Aly
43
F
Sacramento, CA, USA - February 2002
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2001
Partner: Eric Myers
110
F
Framingham, MA - January 2001
Partner: Corey Caron
34
F
Cape Cod, MA - April 2000
Chung kết1
TỔNG:88
Intermediate: 16 trên tổng số 30 điểm
F
Boston, MA, United States - August 2001
Partner: Al Cath
43
F
Stamford, CT - October 2000
Chung kết0
F
Stamford, CT - October 2000
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2000
Partner: Ron Refici
52
F
Framingham, MA - January 2000
110
TỔNG:16
Novice: 9 trên tổng số 16 điểm
F
Newton, MA - November 2000
26
F
Boston, MA, United States - August 2000
Partner: Tom Dennesen
43
TỔNG:9