Glen Cravalho [1540]

Chi tiết
Tên: Glen
Họ: Cravalho
Tên khai sinh: Cravalho
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Glen Cravalho
WSDC-ID: 1540
Các hạng mục được phép: All-Stars Champions Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.15
41 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2017
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2011
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
2010
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2009
 
1
 
 
 
1
 
 
 
3
 
 
2008
 
1
 
 
1
 
 
2
 
1
 
 
2007
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
2003
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2002
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2001
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2000
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1999
 
1
 
 
1
 
 
1
1
1
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇ChampionsSouth Bay Dance FlingAug 20088
🥇AdvancedArizona Dance ClassicAug 20052.5
🥇AdvancedSouth Bay Dance FlingAug 20012.5
🥇IntermediateMountain MagicNov 20021.25
🥇IntermediateFreZno Dance ClassicMay 19991.25
🥇IntermediateCountry BoogieFeb 19991.25
🥈AdvancedParadise Country Dance FestivalOct 20111
🥈AdvancedParadise Country Dance FestivalOct 20091
🥉AdvancedParadise Country Dance FestivalOct 20081
🥉AdvancedMonterey SwingFestJan 20021
Đối tác tốt nhất
1.Julie Ringquist12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
2.Tricia Finley10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Lauren Davis10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Kathryn Mongeau10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Millie Szerman10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Kristie Vian10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Sarah Vann Drake8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Trish Hughes8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
9.Jan Burnett8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
10.Janice Salmon8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 170
Điểm Leader 100.00% 170
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 19năm 10tháng Tháng 6 1997 - Tháng 4 2017
Chiến thắng 26.83% 11
Vị trí 78.05% 32
Chung kết 1.05x 41
Events 2.29x 39
Sự kiện độc đáo 17

Champions

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2008 - Tháng 8 2008
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 91.67% 55
Điểm Leader 100.00% 55
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 11tháng Tháng 8 1999 - Tháng 7 2012
Chiến thắng 11.11% 2
Vị trí 77.78% 14
Chung kết 1.00x 18
Events 1.80x 18
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 8 1998 - Tháng 11 2002
Chiến thắng 60.00% 3
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 37.50% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 1997 - Tháng 6 1997
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 69
Điểm Leader 100.00% 69
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 2tháng Tháng 2 2008 - Tháng 4 2017
Chiến thắng 33.33% 5
Vị trí 80.00% 12
Chung kết 1.00x 15
Events 1.67x 15
Sự kiện độc đáo 9

Professionals

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 12 2004 - Tháng 12 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Glen Cravalho được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Glen Cravalho được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 8 tổng điểm
L
San Jose, California, USA - August 2008
18
TỔNG:8
Advanced: 55 trên tổng số 60 điểm
L
Portland, OR - July 2012
Partner: Camille Webb
42
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2011
Partner: Lynne Pearson
24
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2009
24
L
Portland, OR - June 2009
42
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2008
Partner: Dawne Haight
34
L
Los Angeles, CA - April 2007
42
L
Phoenix, AZ - August 2005
Partner: Tricia Finley
110
L
Fresno, CA - May 2004
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2003
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2002
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2002
34
L
San Jose, California, USA - August 2001
Partner: Lauren Davis
110
L
Monterey, CA - January 2001
Partner: Stacey Felix
34
L
Sacramento, CA - July 2000
30
L
Monterey, CA - January 2000
52
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 1999
Partner:
Chung kết1
L
Modesto, CA - September 1999
Partner: Marina Gutsch
20
L
Fresno, CA - August 1999
Partner: Liz Baldwin
43
TỔNG:55
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2002
110
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2001
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 1999
110
L
Buena Park, CA - February 1999
110
L
Bakersfield, CA - August 1998
Partner: Benita Combs
20
TỔNG:31
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
L
Portland, OR - June 1997
Partner: Cathy Fuller
26
TỔNG:6
Masters: 69 tổng điểm
L
San Diego, CA - April 2017
Partner: Susy Fries
24
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2015
Partner: Susan Brown
24
L
Sacramento, CA, USA - February 2015
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2015
44
L
Phoenix, Arizona, United States - January 2013
24
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2011
Partner: Kristie Vian
110
L
Monterey, CA - January 2011
Partner:
Chung kết1
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2010
Partner: Laura Moats
33
L
Sacramento, CA, USA - February 2010
15
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2009
Partner: Pam Giles
15
L
San Francisco, CA, USA - October 2009
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2009
Partner: Cher Peadon
33
L
San Jose, California, USA - August 2008
Partner: Trish Hughes
18
L
Fresno, CA - May 2008
Partner: Jan Burnett
18
L
Sacramento, CA, USA - February 2008
Partner: Janice Salmon
28
TỔNG:69
Professional: 1 tổng điểm
L
Phoenix, Arizona, United States - December 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1