Lauren Davis [1368]
Chi tiết
| Tên: | Lauren |
|---|---|
| Họ: | Davis |
| Tên khai sinh: | Davis |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Lauren Davis |
| WSDC-ID: | 1368 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars Champions |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.43
28 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2001 | 1 | |||||||||||
| 2000 | 1 | |||||||||||
| 1999 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 1998 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Champions | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2008 | 4 |
| 🥉 | All-Stars | Boogie By The Bay | Oct 2008 | 3 |
| 🥈 | All-Stars | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2005 | 3 |
| 🥇 | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2006 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2005 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | South Bay Dance Fling | Aug 2004 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2004 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2004 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | South Bay Dance Fling | Aug 2002 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | South Bay Dance Fling | Aug 2001 | 2.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Miguel De Sousa | 20 pts | (3 events) | Avg: 6.67 pts/event |
| 2. | Alfred Lee | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Nick Jay | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Michael Kielbasa | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Will Carlton | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Brian Feehan | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Glen Cravalho | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Adrian Trejo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Alex Samuel | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Ben Mchenry | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 124 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 124 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 16năm 9tháng | Tháng 1 1998 - Tháng 10 2014 |
| Chiến thắng | 28.57% | 8 |
| Vị trí | 85.71% | 24 |
| Chung kết | 1.00x | 28 |
| Events | 2.00x | 28 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Champions | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 8 2008 - Tháng 9 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 15.33% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 1tháng | Tháng 9 2005 - Tháng 10 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.75x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 138.33% | 83 |
| Điểm Follower | 100.00% | 83 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 6tháng | Tháng 12 1998 - Tháng 6 2006 |
| Chiến thắng | 53.85% | 7 |
| Vị trí | 84.62% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.63x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 20.00% | 6 |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2004 - Tháng 11 2004 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Juniors | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 1 1998 - Tháng 5 2000 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Lauren Davis được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Lauren Davis được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
Champions: 6 tổng điểm
| F | Vancouver, WA - September 2008 Partner: Ben Morris | 3 | 4 |
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2008 Partner: Kyle Redd | 4 | 2 |
| TỔNG: | 6 | ||
All-Stars: 23 trên tổng số 150 điểm
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2014 Partner: Doug Silton | 3 | 3 |
| F | San Francisco, CA - October 2008 Partner: Miguel De Sousa | 3 | 6 |
| F | Palm Springs, CA - September 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2008 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2007 Partner: Alfred Lee | 5 | 2 |
| F | San Francisco, CA - October 2006 Partner: Miguel De Sousa | 3 | 4 |
| F | Palm Springs, CA - September 2005 Partner: Adrian Trejo | 2 | 6 |
| TỔNG: | 23 | ||
Advanced: 83 trên tổng số 60 điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006 Partner: Justin Sauer | 5 | 2 |
| F | Monterey, CA - January 2006 Partner: Alfred Lee | 1 | 10 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2005 Partner: Miguel De Sousa | 1 | 10 |
| F | San Diego, CA - January 2005 | Chung kết | 1 |
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2004 Partner: Nick Jay | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2004 Partner: Alex Samuel | 2 | 6 |
| F | Fresno, CA - May 2004 Partner: Michael Kielbasa | 1 | 10 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2004 Partner: Will Carlton | 1 | 10 |
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2002 Partner: Brian Feehan | 1 | 10 |
| F | Fresno, CA - May 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2002 Partner: Edwin Li | 2 | 0 |
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2001 Partner: Glen Cravalho | 1 | 10 |
| F | Bakersfield, CA - December 1998 Partner: John Koster | 4 | 3 |
| TỔNG: | 83 | ||
Intermediate: 6 trên tổng số 30 điểm
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2004 Partner: Ben Mchenry | 2 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Juniors: 6 tổng điểm
| F | Fresno, CA - May 2000 Partner: Vince Martinez | 4 | 3 |
| F | Modesto, CA - September 1999 Partner: Dennis Smith | 1 | 0 |
| F | Fresno, CA - May 1999 Partner: Curtis Smith | 4 | 3 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 1999 | 3 | 0 |
| F | Monterey, CA - January 1998 | 3 | 0 |
| TỔNG: | 6 | ||
Lauren Davis