Jane Morgan [1615]
Chi tiết
| Tên: | Jane |
|---|---|
| Họ: | Morgan |
| Tên khai sinh: | Morgan |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jane Morgan |
| WSDC-ID: | 1615 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.60
15 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2012 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | 1 | |||||||||||
| 2000 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1999 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1998 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Masters | 4TH of July Convention | Jul 2011 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Boogie & Blues | Oct 1999 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | Swing Expo | Jan 2003 | 0.5 |
| 🥉 | Masters | 4TH of July Convention | Jul 2007 | 0.375 |
| Final | Intermediate | Boogie & Blues | Oct 2001 | 0.125 |
| Final | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2000 | 0.125 |
| Final | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 1999 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Spring Fling | May 1998 | 0.125 |
| Final | Masters | 4TH of July Convention | Jul 2012 | 0.0625 |
| Final | Masters | Desert City Swing Dance Championships | Sep 2011 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | John Demenkoff | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Warren Pino | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Don Welch | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Brian Duncan | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Mike Mcinteer | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 6. | Jesse Dickson | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 7. | Anthony Orifice | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 39 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 39 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 14năm 2tháng | Tháng 5 1998 - Tháng 7 2012 |
| Chiến thắng | 13.33% | 2 |
| Vị trí | 46.67% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 2.50x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 26.67% | 8 |
| Điểm Follower | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 8tháng | Tháng 5 1998 - Tháng 1 2003 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 68.75% | 11 |
| Điểm Follower | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 7 1998 - Tháng 10 1999 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
| Điểm | 20 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 7 2007 - Tháng 7 2012 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 3.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Jane Morgan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Jane Morgan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 8 trên tổng số 30 điểm
| F | Las Vegas, NV - January 2003 Partner: Brian Duncan | 3 | 4 |
| F | Long Beach, CA - October 2001 | Chung kết | 1 |
| F | Long Beach, CA - October 2000 Partner: Jesse Dickson | 5 | 0 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - May 1998 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 8 | ||
Novice: 11 trên tổng số 16 điểm
| F | Long Beach, CA - October 1999 Partner: John Demenkoff | 1 | 10 |
| F | Long Beach, CA - October 1998 Partner: Anthony Orifice | 4 | 0 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 1998 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 11 | ||
Masters: 20 tổng điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2011 Partner: Warren Pino | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2008 Partner: Mike Mcinteer | 5 | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2007 Partner: Don Welch | 3 | 6 |
| TỔNG: | 20 | ||
Jane Morgan