Kim Blume [1689]

Chi tiết
Tên: Kim
Họ: Blume
Tên khai sinh: Blume
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Kim Blume
WSDC-ID: 1689
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.81
16 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2013
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
1
 
2000
2
 
1
1
 
 
1
 
 
 
1
 
1999
1
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedBridgetown Swing BoogieSep 20012.5
🥇AdvancedMonterey SwingFestJan 20002.5
🥈AdvancedBoston Tea PartyMar 20001.5
4thAdvancedSeattle's Easter SwingApr 20020.75
FinalAdvancedCapital Swing Dancers' President's DayFeb 20100.25
FinalAdvancedSeattle's Easter SwingApr 20010.25
FinalAdvancedWestcoast Swing Dance ChampionshipsJul 20000.25
FinalAdvancedNew Year's Dance ChampionshipsJan 20000.25
FinalAdvancedSeattle's Easter SwingApr 19990.25
FinalAdvancedBoston Tea PartyMar 19990.25
Đối tác tốt nhất
1.Mark Blume20 pts(2 events)Avg: 10.00 pts/event
2.Erik Novoa6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Angel Figueroa6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Christopher Desjardins3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Mark Endo2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
6.Adrian Trejo0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 46
Điểm Follower 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 14năm 7tháng Tháng 7 1998 - Tháng 2 2013
Chiến thắng 11.76% 2
Vị trí 41.18% 7
Chung kết 1.06x 17
Events 1.78x 16
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 58.33% 35
Điểm Follower 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 11tháng Tháng 3 1999 - Tháng 2 2010
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 40.00% 4
Chung kết 1.00x 10
Events 1.43x 10
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 1999 - Tháng 1 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 6.25% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 1998 - Tháng 7 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 2.00x 2
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 2 2013 - Tháng 2 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 11 2000 - Tháng 11 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1

Teachers

Điểm 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2000 - Tháng 4 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Kim Blume được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Kim Blume được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 35 trên tổng số 60 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2010
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2002
43
F
Vancouver, WA - September 2001
Partner: Mark Blume
110
F
Seattle, WA, United States - April 2001
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA - July 2000
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2000
Partner: Erik Novoa
26
F
Fresno, CA - January 2000
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2000
Partner: Mark Blume
110
F
Seattle, WA, United States - April 1999
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 1999
Partner:
Chung kết1
TỔNG:35
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
F
Monterey, CA - January 1999
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
F
Sacramento, CA - July 1998
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA - July 1998
Partner:
Chung kết0
TỔNG:1
Masters: 2 tổng điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2013
Partner: Mark Endo
52
TỔNG:2
Professional: 7 tổng điểm
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2001
Partner:
Chung kết1
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2000
26
TỔNG:7
Teacher: 0 tổng điểm
F
Santa Clara, CA - April 2000
Partner: Adrian Trejo
40
TỔNG:0