Christopher Desjardins [1473]

Chi tiết
Tên: Christopher
Họ: Desjardins
Tên khai sinh: Desjardins
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Christopher Desjardins
WSDC-ID: 1473
Các hạng mục được phép: CHMP,ALS,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 73
Điểm Leader 100.00% 73
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 6tháng Tháng 4 1998 - Tháng 10 2007
Chiến thắng 17.86% 5
Vị trí 60.71% 17
Chung kết 1.00x 28
Events 2.33x 28
Sự kiện độc đáo 12

Champions

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2002 - Tháng 10 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Invitational

Điểm 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 9 2003 - Tháng 2 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

All-Stars

Điểm 2.67% 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 3tháng Tháng 7 2004 - Tháng 10 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 73.33% 44
Điểm Leader 100.00% 44
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 2tháng Tháng 2 1999 - Tháng 4 2003
Chiến thắng 26.67% 4
Vị trí 60.00% 9
Chung kết 1.00x 15
Events 1.88x 15
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 62.50% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 4 1998 - Tháng 10 1998
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Teachers

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 4 2000 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 25.00% 1
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3
Christopher Desjardins được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Christopher Desjardins được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Champions: 3 tổng điểm
L
Spokane, WA - October 2002
43
TỔNG:3
Invitational: 9 tổng điểm
L
Portland, OR - February 2005
52
L
Spokane, WA - October 2004
43
L
Vancouver, WA - September 2003
34
TỔNG:9
All-Stars: 4 trên tổng số 150 điểm
L
San Francisco, CA - October 2007
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 2007
Partner: Susan Seaman
42
L
Phoenix, AZ - July 2004
Chung kết1
TỔNG:4
Advanced: 44 trên tổng số 60 điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2003
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 2002
Partner: Kim Blume
43
L
San Francisco, CA - October 2001
Chung kết1
L
Vancouver, WA - September 2001
Partner: Rhonda Shotts
43
L
Denver, CO - August 2001
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 2001
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2000
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - July 2000
43
L
Sacramento, CA - July 2000
Partner: Terra Guthre
10
L
San Francisco, CA - October 1999
Partner: Emily Trites
26
L
Phoenix, AZ - July 1999
43
L
Sacramento, CA - July 1999
10
L
Portland, OR - June 1999
110
L
Seattle, WA, United States - April 1999
Partner: Alicia Burke
110
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
Chung kết1
TỔNG:44
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
L
San Francisco, CA - October 1998
Partner: Denise Kirsop
110
L
Seattle, WA, United States - April 1998
Partner: Vicki Bos
40
TỔNG:10
Teacher: 3 tổng điểm
L
Phoenix, AZ - July 2002
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2002
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2001
Chung kết1
L
Santa Clara, CA - April 2000
Partner: Terra Guthre
20
TỔNG:3