Mark Blume [1477]
Chi tiết
| Tên: | Mark |
|---|---|
| Họ: | Blume |
| Tên khai sinh: | Blume |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Mark Blume |
| WSDC-ID: | 1477 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Champions Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.37
30 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | 1 | |||||||||||
| 2001 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2000 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||
| 1999 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 1998 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | BridgeTown Swing | Sep 2001 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2000 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | New Year's Dance Championships | Jan 2000 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | New England Swing Dance Championships | Sep 1998 | 2.5 |
| 4th | Champions | Mountain Magic | Nov 2008 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | SinCity Swing | Jul 2013 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 1999 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | New Years Dance Camp | Dec 1998 | 1.5 |
| 4th | All-Stars | Mountain Magic | Nov 2015 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Boston Tea Party | Mar 1999 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kim Blume | 20 pts | (2 events) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Julie Myers | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Lisa Kleitz | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Teresa Roebuck | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Patti Jobst | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Katherine Krok | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Jillian Del Pozzo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Wendy Berlin | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Deborah Szekely | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Irina Puzanova | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 101 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 101 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 18năm 7tháng | Tháng 4 1998 - Tháng 11 2016 |
| Chiến thắng | 23.33% | 7 |
| Vị trí | 66.67% | 20 |
| Chung kết | 1.03x | 30 |
| Events | 1.71x | 29 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Champions | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2008 - Tháng 11 2008 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 4.00% | 6 |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 7 2013 - Tháng 11 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 108.33% | 65 |
| Điểm Leader | 100.00% | 65 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 9 1998 - Tháng 4 2002 |
| Chiến thắng | 31.25% | 5 |
| Vị trí | 56.25% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.33x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 20.00% | 6 |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 1998 - Tháng 8 1998 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 75.00% | 12 |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 4 1998 - Tháng 7 1998 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Professionals | ||
| Điểm | 9 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 7 2000 - Tháng 11 2001 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.33x | 4 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Teachers | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 4 2000 - Tháng 2 2001 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Mark Blume được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
Mark Blume được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Champions: 2 tổng điểm
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2008 Partner: Kristin Sorci | 4 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
All-Stars: 6 trên tổng số 150 điểm
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2016 Partner: Yvonne Wayne | 5 | 1 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2015 Partner: Joanna Meinl | 4 | 2 |
| L | Las Vegas, NV - July 2013 Partner: Irina Puzanova | 3 | 3 |
| TỔNG: | 6 | ||
Advanced: 65 trên tổng số 60 điểm
| L | Seattle, WA, United States - April 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2001 Partner: Kim Blume | 1 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2001 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2000 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX - September 2000 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - March 2000 Partner: Heidi Mongeau | 5 | 2 |
| L | Fresno, CA - January 2000 Partner: Julie Myers | 1 | 10 |
| L | Monterey, CA - January 2000 Partner: Kim Blume | 1 | 10 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 1999 Partner: Kathryn Mongeau | 1 | 0 |
| L | Seattle, WA, United States - April 1999 Partner: Patti Jobst | 2 | 6 |
| L | Newton, MA - March 1999 Partner: Wendy Berlin | 3 | 4 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 1999 | Chung kết | 1 |
| L | Bakersfield, CA - December 1998 Partner: Katherine Krok | 2 | 6 |
| L | Costa Mesa, CA - October 1998 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 1998 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA - September 1998 Partner: Lisa Kleitz | 1 | 10 |
| TỔNG: | 65 | ||
Intermediate: 6 trên tổng số 30 điểm
| L | San Jose, CA, California, USA - August 1998 Partner: Jillian Del Pozzo | 2 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 1998 Partner: Teresa Roebuck | 1 | 10 |
| L | Sacramento, CA - July 1998 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 1998 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 12 | ||
Professional: 9 tổng điểm
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2001 Partner: Deborah Szekely | 3 | 4 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2000 Partner: Ginger Pickerel | 4 | 3 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2000 Partner: Deanna Mollmann | 5 | 2 |
| L | Sacramento, CA - July 2000 Partner: Sarah Vann Drake | 3 | 0 |
| TỔNG: | 9 | ||
Teacher: 1 tổng điểm
| L | Sacramento, CA, USA - February 2001 | Chung kết | 1 |
| L | Santa Clara, CA - April 2000 Partner: Julie Myers | 1 | 0 |
| TỔNG: | 1 | ||
Mark Blume