Dayna Miles [1695]

Chi tiết
Tên: Dayna
Họ: Miles
Tên khai sinh: Miles
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Dayna Miles
WSDC-ID: 1695
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.79
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2001
 
 
 
 
1
 
2
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2
 
1
1999
2
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
1998
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedHalloween SwingThingOct 20032.5
🥇AdvancedFreZno Dance ClassicMay 20012.5
🥈AdvancedHalloween SwingThingOct 20001.5
🥇IntermediateMonterey Swing FestJan 19991.25
🥉AdvancedPhoenix 4th of JulyJul 20011
5thAdvancedBoogie by the BayOct 20000.5
5thAdvancedPhoenix 4th of JulyJul 20000.5
FinalIntermediateNew Year's Dance ChampionshipsJan 19990.125
5thPROPalm Springs Summer Dance ClassicSep 2002
🥈PROSummer Dance FestivalJul 2001
Đối tác tốt nhất
1.John Snyder10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Arjay Centeno10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Eric Jilot10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Richard Fritsen6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Martin Parker6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Edwin Li4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Joseph Mckinney2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Rob Ingenthron2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Wayne Bott2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Richard Lundin0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 53
Điểm Follower 100.00% 53
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 2tháng Tháng 8 1998 - Tháng 10 2003
Chiến thắng 28.57% 4
Vị trí 92.86% 13
Chung kết 1.00x 14
Events 1.40x 14
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 56.67% 34
Điểm Follower 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 10 1999 - Tháng 10 2003
Chiến thắng 33.33% 3
Vị trí 100.00% 9
Chung kết 1.00x 9
Events 1.80x 9
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 36.67% 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 1999 - Tháng 1 1999
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Juniors

Điểm 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 1998 - Tháng 8 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 7 2001 - Tháng 9 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Dayna Miles được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Dayna Miles được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 34 trên tổng số 60 điểm
F
Costa Mesa, CA - October 2003
Partner: John Snyder
110
F
Phoenix, AZ, United States - July 2001
Partner: Edwin Li
34
F
Fresno, CA - May 2001
Partner: Arjay Centeno
110
F
Bakersfield, CA - December 2000
10
F
San Francisco, CA - October 2000
52
F
Costa Mesa, CA - October 2000
26
F
Phoenix, AZ, United States - July 2000
52
F
Bakersfield, CA - December 1999
Partner: John Koster
30
F
Costa Mesa, CA - October 1999
Partner: Jim Rabins
30
TỔNG:34
Intermediate: 11 trên tổng số 30 điểm
F
Fresno, CA - January 1999
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 1999
Partner: Eric Jilot
110
TỔNG:11
Juniors: 0 tổng điểm
F
Bakersfield, CA - August 1998
Partner:
20
TỔNG:0
Professional: 8 tổng điểm
F
Palm Springs, CA - September 2002
Partner: Wayne Bott
52
F
Palm Springs, CA - July 2001
Partner: Martin Parker
26
TỔNG:8