Dayna Miles [1695]

Chi tiết
Tên: Dayna
Họ: Miles
Tên khai sinh: Miles
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Dayna Miles
WSDC-ID: 1695
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 53
Điểm Follower 100.00% 53
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 2tháng Tháng 8 1998 - Tháng 10 2003
Chiến thắng 28.57% 4
Vị trí 92.86% 13
Chung kết 1.00x 14
Events 1.40x 14
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 56.67% 34
Điểm Follower 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 10 1999 - Tháng 10 2003
Chiến thắng 33.33% 3
Vị trí 100.00% 9
Chung kết 1.00x 9
Events 1.80x 9
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 36.67% 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 1999 - Tháng 1 1999
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Juniors

Điểm 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 1998 - Tháng 8 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 7 2001 - Tháng 9 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Dayna Miles được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Dayna Miles được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 34 trên tổng số 60 điểm
F
Costa Mesa, CA - October 2003
Partner: John Snyder
110
F
Phoenix, AZ - July 2001
Partner: Edwin Li
34
F
Fresno, CA - May 2001
Partner: Arjay Centeno
110
F
Bakersfield, CA - December 2000
10
F
San Francisco, CA - October 2000
52
F
Costa Mesa, CA - October 2000
26
F
Phoenix, AZ - July 2000
52
F
Bakersfield, CA - December 1999
Partner: John Koster
30
F
Costa Mesa, CA - October 1999
Partner: Jim Rabins
30
TỔNG:34
Intermediate: 11 trên tổng số 30 điểm
F
Fresno, CA - January 1999
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 1999
Partner: Eric Jilot
110
TỔNG:11
Juniors: 0 tổng điểm
F
Bakersfield, CA - August 1998
20
TỔNG:0
Professional: 8 tổng điểm
F
Palm Springs, CA - September 2002
Partner: Wayne Bott
52
F
Palm Springs, CA - July 2001
Partner: Martin Parker
26
TỔNG:8