Wes Kent [1707]
Chi tiết
| Tên: | Wes |
|---|---|
| Họ: | Kent |
| Tên khai sinh: | Kent |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Wes Kent |
| WSDC-ID: | 1707 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.38
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2004 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | 1 | |||||||||||
| 2001 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2000 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 1999 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1998 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2001 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2003 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | World Swing Dance Championships | May 2001 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2004 | 1 |
| 4th | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2004 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | New Years Dance Camp | Dec 1998 | 0.625 |
| Final | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2002 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2000 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2000 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2000 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ann Marie Mccabe | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Lori Brown | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Marcia Fiorindo | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Stephanie Batista | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Sarah Burrows | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Debbie D'aquino | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Rachel Baumgardner | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Stacy Floyd | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Leah Flores | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Giovanna Dottore | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 57 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 57 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 9 1998 - Tháng 9 2004 |
| Chiến thắng | 23.08% | 3 |
| Vị trí | 84.62% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.63x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 40.00% | 24 |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 2tháng | Tháng 7 2001 - Tháng 9 2004 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 2.50x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 63.33% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 7 1999 - Tháng 5 2001 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 87.50% | 14 |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 9 1998 - Tháng 12 1998 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Wes Kent được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Wes Kent được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 24 trên tổng số 60 điểm
| L | Palm Springs, CA - September 2004 Partner: Sarah Burrows | 3 | 4 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2004 Partner: Rachel Baumgardner | 4 | 3 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2003 Partner: Stephanie Batista | 2 | 6 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2001 Partner: Ann Marie Mccabe | 1 | 10 |
| TỔNG: | 24 | ||
Intermediate: 19 trên tổng số 30 điểm
| L | San Bernadino, CA - May 2001 Partner: Lori Brown | 1 | 10 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2000 Partner: Stacy Floyd | 5 | 2 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000 Partner: Leah Flores | 5 | 2 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2000 Partner: Giovanna Dottore | 5 | 2 |
| L | San Francisco, CA - October 1999 Partner: Cheryl Grampp | 5 | 2 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 1999 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
| L | Bakersfield, CA - December 1998 Partner: Marcia Fiorindo | 1 | 10 |
| L | Long Beach, CA - September 1998 Partner: Debbie D'aquino | 3 | 4 |
| TỔNG: | 14 | ||
Wes Kent