Csilla Madocsai [2564]
Chi tiết
| Tên: | Csilla |
|---|---|
| Họ: | Madocsai |
| Tên khai sinh: | Madocsai |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Csilla Madocsai |
| WSDC-ID: | 2564 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars Champions |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.68
31 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 | |||||||||||
| 2005 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2003 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2000 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | 4TH of July Convention | Jul 2005 | 5 |
| 4th | Champions | Monterey SwingFest | Jan 2006 | 3 |
| 🥇 | Advanced | BridgeTown Swing | Sep 2003 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2003 | 2.5 |
| 🥉 | All-Stars | Seattle's Easter Swing | Apr 2008 | 2 |
| 5th | Champions | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2005 | 2 |
| 🥈 | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2003 | 1.5 |
| 5th | Champions | BridgeTown Swing | Sep 2009 | 1 |
| Final | Champions | J&J O'Rama | Jun 2005 | 1 |
| 5th | All-Stars | New Year's Dance Camp | Dec 2004 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | John Kirkconnell | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Michael Smith | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | John Snyder | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Dave Townsend | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Chuck Brown | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Brian Feehan | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Mark Scheuffele | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Rodger Taylor | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Jim Rabins | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Rick Tadra | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 83 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 83 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 11tháng | Tháng 10 2000 - Tháng 9 2011 |
| Chiến thắng | 19.35% | 6 |
| Vị trí | 58.06% | 18 |
| Chung kết | 1.00x | 31 |
| Events | 1.72x | 31 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
Champions | ||
| Điểm | 7 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 5tháng | Tháng 4 2005 - Tháng 9 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 14.67% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm | Tháng 9 2004 - Tháng 9 2011 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Advanced | ||
| Điểm | 71.67% | 43 |
| Điểm Follower | 100.00% | 43 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 6tháng | Tháng 10 2000 - Tháng 4 2005 |
| Chiến thắng | 20.00% | 3 |
| Vị trí | 53.33% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.25x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 3.33% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 12 2000 - Tháng 10 2001 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 62.50% | 10 |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2000 - Tháng 10 2000 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Csilla Madocsai được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Csilla Madocsai được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
Champions: 7 tổng điểm
| F | Vancouver, WA - September 2009 Partner: Arjay Centeno | 5 | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2006 Partner: Mark Scheuffele | 4 | 3 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angeles, CA - April 2005 Partner: Rodger Taylor | 5 | 2 |
| TỔNG: | 7 | ||
All-Stars: 22 trên tổng số 150 điểm
| F | Palm Springs, CA - September 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - September 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2008 Partner: Chuck Brown | 3 | 4 |
| F | San Francisco, CA - October 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2005 Partner: Michael Smith | 1 | 10 |
| F | Palm Springs, CA - December 2004 Partner: John Kirkconnell | 5 | 2 |
| F | Palm Springs, CA - September 2004 Partner: Jim Rabins | 5 | 2 |
| TỔNG: | 22 | ||
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Reno, NV - March 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2004 Partner: Rick Tadra | 5 | 2 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004 Partner: Russell Hausske | 5 | 2 |
| F | Fresno, CA - May 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Reno, NV - March 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - December 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Long Beach, CA - October 2003 Partner: Steven Tondre | 5 | 2 |
| F | Vancouver, WA - September 2003 Partner: John Kirkconnell | 1 | 10 |
| F | Palm Springs, CA - September 2003 Partner: John Snyder | 1 | 10 |
| F | Palm Springs, CA - July 2003 Partner: Brian Feehan | 3 | 4 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003 Partner: Dave Townsend | 2 | 6 |
| F | Palm Springs, CA - December 2001 | Chung kết | 1 |
| F | Spokane, WA - October 2000 Partner: Richard Lundin | 1 | 0 |
| TỔNG: | 43 | ||
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
| F | Costa Mesa, CA - October 2001 Partner: Brian Feehan | 1 | 0 |
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2001 | Chung kết | 1 |
| F | Bakersfield, CA - December 2000 Partner: Jeff Monroe | 4 | 0 |
| TỔNG: | 1 | ||
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
| F | San Francisco, CA - October 2000 | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Csilla Madocsai