Kelly Mcbreen [3488]

Chi tiết
Tên: Kelly
Họ: Mcbreen
Tên khai sinh: Mcbreen
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Kelly Mcbreen
WSDC-ID: 3488
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.80
30 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2013
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
1
 
1
 
2
2
2
1
1
1
 
 
2004
2
1
1
 
1
1
1
 
1
 
 
1
2003
 
 
1
 
 
 
1
1
1
1
2
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedBoston Tea PartyMar 20052.5
🥇AdvancedCountry Dance World ChampionshipsDec 20042.5
🥇AdvancedMichigan Swing Dance ChampsAug 20032.5
🥉All-StarsSwingtime in the RockiesAug 20052
🥈AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20041.5
🥈AdvancedWisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance ChallengeJul 20041.5
🥈AdvancedSwing Niagara Dance ChampionshipsJun 20041.5
🥈AdvancedSwingin' New England Dance FestivalNov 20031.5
🥇IntermediateWisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance ChallengeJul 20031.25
5thAll-StarsBoogie By The BayOct 20051
Đối tác tốt nhất
1.Jason Miklic20 pts(2 events)Avg: 10.00 pts/event
2.Doug Rousar16 pts(2 events)Avg: 8.00 pts/event
3.Will Carlton10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
4.Fred Price10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Michael Smith10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Brian Faust6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Anthony Derosa6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Jimmy Mulligan4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Tom Jennings4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Bill Caffy3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 114
Điểm Follower 100.00% 114
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 6tháng Tháng 9 2002 - Tháng 3 2013
Chiến thắng 16.67% 5
Vị trí 70.00% 21
Chung kết 1.00x 30
Events 1.50x 30
Sự kiện độc đáo 20

All-Stars

Điểm 5.33% 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 8tháng Tháng 7 2005 - Tháng 3 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 141.67% 85
Điểm Follower 100.00% 85
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 8 2003 - Tháng 9 2005
Chiến thắng 13.64% 3
Vị trí 72.73% 16
Chung kết 1.00x 22
Events 1.38x 22
Sự kiện độc đáo 16

Intermediate

Điểm 36.67% 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 3 2003 - Tháng 7 2003
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 62.50% 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2002 - Tháng 9 2002
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Kelly Mcbreen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Kelly Mcbreen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 8 trên tổng số 150 điểm
F
Chicago, IL, United States - March 2013
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2005
Partner: Jason Barnes
52
F
Denver, CO - August 2005
Partner: Will Carlton
34
F
Phoenix, AZ, United States - July 2005
Partner:
Chung kết1
TỔNG:8
Advanced: 85 trên tổng số 60 điểm
F
Dallas, TX - September 2005
Partner: Bill Caffy
43
F
Green Bay, WI - July 2005
Partner:
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2005
34
F
Buffalo, NY - June 2005
Partner: Joe Mahoney
52
F
Houston, TX - May 2005
Partner:
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2005
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2005
Partner: Jason Miklic
110
F
San Diego, CA - January 2005
Partner: Ben Mchenry
52
F
Phoenix, Arizona, United States - December 2004
Partner: Jason Miklic
110
F
Dallas, TX - September 2004
Partner: Brian Faust
26
F
Green Bay, WI - July 2004
Partner: Will Carlton
26
F
Buffalo, NY - June 2004
Partner: Doug Rousar
26
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2004
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2004
Partner: Larry Mongeau
43
F
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2004
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2004
52
F
Minneapolis, MN - November 2003
Partner: Jim Becker
43
F
Newton, MA - November 2003
26
F
Nashville, TN - October 2003
Partner: Tom Jennings
34
F
Chicago, IL - September 2003
Partner: Nino Digiulio
52
F
Michigan, MI - August 2003
Partner: Fred Price
110
TỔNG:85
Intermediate: 11 trên tổng số 30 điểm
F
Green Bay, WI - July 2003
Partner: Doug Rousar
110
F
Newton, MA - March 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:11
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
F
Dallas, TX - September 2002
30
F
Chicago, IL - September 2002
Partner: Michael Smith
110
TỔNG:10