Cheryl Grampp [1802]
Chi tiết
| Tên: | Cheryl |
|---|---|
| Họ: | Grampp |
| Tên khai sinh: | Grampp |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Cheryl Grampp |
| WSDC-ID: | 1802 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.86
7 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 | |||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1999 | 1 | |||||||||||
| 1998 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | Phoenix Dance Festival | Apr 2006 | 1 |
| 🥇 | Masters | 4TH of July Convention | Jul 2017 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2000 | 0.5 |
| 🥉 | Masters | Florida Dance Magic | Jul 2014 | 0.375 |
| 5th | Intermediate | Boogie by the Bay | Oct 1999 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Jack & Jill O'Rama | Jun 2000 | 0.125 |
| 🥇 | Novice | Boogie & Blues | Oct 1998 | 0 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Gary Jobst | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | John Meyer | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Mike Booth | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Elliot Brothers | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Wes Kent | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Eugene Dannels | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 27 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 18năm 9tháng | Tháng 10 1998 - Tháng 7 2017 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 85.71% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 6.67% | 4 |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 2006 - Tháng 4 2006 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 23.33% | 7 |
| Điểm Follower | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 10 1999 - Tháng 6 2000 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 0.00% | 0 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 1998 - Tháng 10 1998 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 16 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 7 2014 - Tháng 7 2017 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Cheryl Grampp được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Cheryl Grampp được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
| F | Phoenix, AZ - April 2006 Partner: Mike Booth | 3 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Intermediate: 7 trên tổng số 30 điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2000 Partner: Elliot Brothers | 3 | 4 |
| F | San Francisco, CA, USA - October 1999 Partner: Wes Kent | 5 | 2 |
| TỔNG: | 7 | ||
Novice: 0 trên tổng số 16 điểm
| F | Long Beach, CA - October 1998 Partner: Eugene Dannels | 1 | 0 |
| TỔNG: | 0 | ||
Masters: 16 tổng điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2017 Partner: Gary Jobst | 1 | 10 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2014 Partner: John Meyer | 3 | 6 |
| TỔNG: | 16 | ||
Cheryl Grampp