Judy D'apuzzo [189]
Chi tiết
| Tên: | Judy |
|---|---|
| Họ: | D'apuzzo |
| Tên khai sinh: | D'apuzzo |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Judy D'apuzzo |
| WSDC-ID: | 189 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.00
15 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2005 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2004 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2000 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1999 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1998 | ||||||||||||
| 1997 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1996 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1995 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 4th | Advanced | Las Vegas Swing Expo | Jan 2004 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Spring Fling | May 1996 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Swingtime in the Rockies | Aug 1995 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Boogie & Blues | Oct 2001 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Las Vegas Swing Expo | Jan 1999 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | J&J National Championships | Aug 1996 | 0.375 |
| Final | Advanced | New Year's Dance Camp | Dec 2005 | 0.25 |
| Final | Advanced | Swing Expo | Jan 2001 | 0.25 |
| Final | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2000 | 0.25 |
| Final | Advanced | Swingtime in the Rockies | Aug 1999 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Phillip Ellis | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Bob Budzynski | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 3. | Paul Burgio | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 4. | Joe Guerrero | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Phil Adams | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Alan Aly | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Bryan Linker | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Stan Jaquish | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 31 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 4tháng | Tháng 8 1995 - Tháng 12 2005 |
| Chiến thắng | 6.25% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 8 |
| Chung kết | 1.07x | 16 |
| Events | 1.36x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Invitational | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2004 - Tháng 6 2004 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 26.67% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 7tháng | Tháng 5 1996 - Tháng 12 2005 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 38.46% | 5 |
| Chung kết | 1.08x | 13 |
| Events | 1.20x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 10.00% | 3 |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 1996 - Tháng 8 1996 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 62.50% | 10 |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 1995 - Tháng 8 1995 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Judy D'apuzzo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Judy D'apuzzo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Invitational: 2 tổng điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004 Partner: Phil Adams | 5 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Advanced: 16 trên tổng số 60 điểm
| F | Palm Springs, CA - December 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Las Vegas, NV - January 2004 Partner: Bob Budzynski | 4 | 3 |
| F | Long Beach, CA - October 2001 Partner: Alan Aly | 5 | 2 |
| F | Denver, CO - August 2001 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - August 2001 | Chung kết | 0 |
| F | Las Vegas, NV - January 2001 | Chung kết | 1 |
| F | Long Beach, CA - October 2000 | Chung kết | 0 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - August 1999 | Chung kết | 1 |
| F | Las Vegas, NV - January 1999 Partner: Bryan Linker | 5 | 2 |
| F | Chicago, IL - March 1997 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 1997 Partner: Stan Jaquish | 5 | 0 |
| F | San Diego, CA - May 1996 Partner: Paul Burgio | 4 | 3 |
| TỔNG: | 16 | ||
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
| F | Las Vegas, NV - August 1996 Partner: Joe Guerrero | 4 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
| F | Denver, CO - August 1995 Partner: Phillip Ellis | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Judy D'apuzzo