Bryan Linker [526]

Chi tiết
Tên: Bryan
Họ: Linker
Tên khai sinh: Linker
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Bryan Linker
WSDC-ID: 526
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
1.94
33 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
1
 
 
 
1
 
1
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
2002
 
 
1
 
1
 
1
1
1
1
 
1
2001
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2000
 
1
 
 
 
1
1
 
 
2
 
 
1999
1
1
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
1998
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
2
 
1
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1994
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedCapital Swing ConventionFeb 20011.5
🥈AdvancedSwingTime DenverAug 19961.5
🥉AdvancedPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20021
🥉AdvancedWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20021
🥉AdvancedSpring FlingMay 19941
4thAdvancedSwingtime in the RockiesAug 20040.75
4thAdvancedSt. Patrick's Day SwingMar 20020.75
4thAdvancedBoogie by the BayOct 19990.75
FinalAll-StarsCapital Swing ConventionFeb 20050.5
5thAdvancedSwingtime in the RockiesAug 20030.5
Đối tác tốt nhất
1.Mary Ann Meyer6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Valarie Miniter6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Valerie Perry5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
4.Tina Price4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Nancy Stanley4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Samantha Buckwalter3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Katherine Krok3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Lisa Fay3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Tara Steinke2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Kristin Sorci2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 64
Điểm Leader 100.00% 64
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 4tháng Tháng 5 1994 - Tháng 9 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 57.58% 19
Chung kết 1.00x 33
Events 1.94x 33
Sự kiện độc đáo 17

All-Stars

Điểm 0.67% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 2 2005 - Tháng 2 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 98.33% 59
Điểm Leader 100.00% 59
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 4tháng Tháng 5 1994 - Tháng 9 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 58.62% 17
Chung kết 1.00x 29
Events 1.71x 29
Sự kiện độc đáo 17

Professionals

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2001 - Tháng 6 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Teachers

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2002 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Bryan Linker được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Bryan Linker được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2007
40
L
Sacramento, CA, USA - February 2005
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Advanced: 59 trên tổng số 60 điểm
L
Dallas, TX - September 2009
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2005
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2004
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 2004
43
L
Seattle, WA, United States - April 2004
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2003
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 2003
Partner: Tara Steinke
52
L
Palm Springs, CA - December 2002
Partner: Kristin Sorci
52
L
San Francisco, CA - October 2002
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - September 2002
Partner: Tina Price
34
L
Denver, CO - August 2002
Partner:
Chung kết1
L
San Bernadino, CA - May 2002
Partner:
34
L
Woodland Hills, CA - March 2002
Partner: Valerie Perry
43
L
Sacramento, CA, USA - February 2001
26
L
Long Beach, CA - October 2000
30
L
San Francisco, CA - October 2000
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2000
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2000
Partner: Valerie Perry
52
L
San Francisco, CA - October 1999
43
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
50
L
Las Vegas, NV - January 1999
Partner: Judy D'apuzzo
52
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 1997
52
L
San Francisco, CA - October 1996
52
L
Las Vegas, NV - August 1996
Partner: Mari Kiehm
52
L
Denver, CO - August 1996
26
L
San Diego, CA - May 1994
Partner: Nancy Stanley
34
TỔNG:59
Professional: 3 tổng điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2001
Partner: Lisa Fay
43
TỔNG:3
Teacher: 1 tổng điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1