Alan Aly [986]

Chi tiết
Tên: Alan
Họ: Aly
Tên khai sinh: Aly
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Alan Aly
WSDC-ID: 986
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.68
22 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
1
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2001
 
1
1
 
 
 
 
 
 
3
 
 
2000
 
 
 
 
1
 
1
 
 
2
 
 
1999
 
 
1
 
 
 
1
1
 
 
1
 
1998
 
 
 
1
1
 
1
 
 
 
 
 
1997
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedBoston Tea PartyMar 20012.5
🥇Intermediate4TH of July ConventionJul 20001.25
4thAdvancedBoston Tea PartyMar 20020.75
🥇NoviceBoston Tea PartyMar 19970.625
FinalAll-StarsBoogie By The BayOct 20240.5
5thAdvancedFreZno Dance ClassicMay 20020.5
5thAdvancedBoogie & BluesOct 20010.5
5thAdvancedEastern/Washington Dance ChallengeMay 20000.5
5thAdvancedSwingin' New EnglandNov 19990.5
5thAdvancedSummer HummerAug 19990.5
Đối tác tốt nhất
1.Ann Fleming10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Tamra Phillips10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Deborah Knapp10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Shawn Martin4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Ligaya Fish3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Dani Canziani2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Judy D'apuzzo2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Katrina Branson2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Lisa Kleitz2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Angie Sell2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 59
Điểm Leader 100.00% 59
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 27năm 7tháng Tháng 3 1997 - Tháng 10 2024
Chiến thắng 13.64% 3
Vị trí 45.45% 10
Chung kết 1.00x 22
Events 1.69x 22
Sự kiện độc đáo 13

All-Stars

Điểm 0.67% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian Tháng 10 2024 - Tháng 10 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 51.67% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 4tháng Tháng 3 1999 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 6.67% 1
Vị trí 46.67% 7
Chung kết 1.00x 15
Events 1.36x 15
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 56.67% 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 11tháng Tháng 8 1997 - Tháng 7 2000
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 62.50% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 1997 - Tháng 3 1997
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Alan Aly được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Alan Aly được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
L
San Francisco, CA - October 2024
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Advanced: 31 trên tổng số 60 điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2002
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2002
Partner: Dani Canziani
52
L
Newton, MA - March 2002
Partner: Ligaya Fish
43
L
Long Beach, CA - October 2001
Partner: Judy D'apuzzo
52
L
San Francisco, CA - October 2001
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2001
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2001
Partner: Ann Fleming
110
L
Sacramento, CA, USA - February 2001
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2000
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2000
Partner:
Chung kết1
L
Washington Dc, DC - May 2000
52
L
Newton, MA - November 1999
Partner: Lisa Kleitz
52
L
Boston, MA, United States - August 1999
Partner: Angie Sell
52
L
Washington DC, USA - July 1999
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 1999
Partner:
Chung kết1
TỔNG:31
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2000
110
L
Phoenix, AZ, United States - July 1998
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 1998
Partner:
Chung kết1
L
Cape Cod, MA - April 1998
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 1997
Partner: Shawn Martin
34
TỔNG:17
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
L
Newton, MA - March 1997
Partner: Deborah Knapp
110
TỔNG:10