Amy Ledwell [1957]
Chi tiết
| Tên: | Amy |
|---|---|
| Họ: | Ledwell |
| Tên khai sinh: | Ledwell |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Amy Ledwell |
| WSDC-ID: | 1957 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.41
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2001 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2000 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 1999 | 1 | 1 | 3 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Summer Hummer | Aug 2000 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | New Year's Dance Extravaganza | Jan 1999 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2002 | 1 |
| 4th | Advanced | Summer Hummer | Aug 2001 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Boston Tea Party | Mar 2000 | 0.75 |
| 5th | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2006 | 0.5 |
| 5th | Advanced | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2001 | 0.5 |
| 🥇 | Newcomer | Boston Tea Party | Mar 1999 | 0.3125 |
| Final | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2006 | 0.25 |
| Final | Advanced | Summer Hummer | Aug 2002 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Corey Caron | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Ernie Affricano | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Steve Borth | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | John Derosa | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Larry Mongeau | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Erik Novoa | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Marcus Schwarz | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Paolo Piselli | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Ann Debord | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Eric Thornton | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 60 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 60 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 10tháng | Tháng 1 1999 - Tháng 11 2006 |
| Chiến thắng | 16.67% | 3 |
| Vị trí | 61.11% | 11 |
| Chung kết | 1.29x | 18 |
| Events | 2.80x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 35.00% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 7tháng | Tháng 4 2000 - Tháng 11 2006 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 6 |
| Chung kết | 1.50x | 12 |
| Events | 1.60x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 96.67% | 29 |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 1 1999 - Tháng 4 2001 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 1999 - Tháng 3 1999 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Amy Ledwell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Amy Ledwell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 21 trên tổng số 60 điểm
| F | Newton, MA - November 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2006 Partner: Marcus Schwarz | 5 | 2 |
| F | Boston, MA, United States - August 2002 | Chung kết | 0 |
| F | Boston, MA, United States - August 2002 | Chung kết | 0 |
| F | Boston, MA, United States - August 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2002 Partner: Larry Mongeau | 3 | 4 |
| F | Newton, MA - November 2001 Partner: Larry Mongeau | 2 | 6 |
| F | Newton, MA - November 2001 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2001 Partner: Larry Mongeau | 2 | 0 |
| F | Boston, MA, United States - August 2001 Partner: Erik Novoa | 4 | 3 |
| F | Framingham, MA - January 2001 Partner: Paolo Piselli | 5 | 2 |
| F | Cape Cod, MA - April 2000 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
| F | Cape Cod, MA - April 2001 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2000 Partner: Corey Caron | 1 | 10 |
| F | Newton, MA - March 2000 Partner: John Derosa | 2 | 6 |
| F | Newton, MA - November 1999 Partner: Sunand Banerji | 5 | 2 |
| F | Framingham, MA - January 1999 Partner: Ernie Affricano | 1 | 10 |
| TỔNG: | 29 | ||
Newcomer: 10 tổng điểm
| F | Newton, MA - March 1999 Partner: Steve Borth | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Amy Ledwell