Paolo Piselli [2247]

Chi tiết
Tên: Paolo
Họ: Piselli
Tên khai sinh: Piselli
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Paolo Piselli
WSDC-ID: 2247
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.00
20 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2016
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
1
 
1
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2002
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
1
 
1
 
1
 
 
1
2
 
1
 
2000
1
 
1
1
 
 
 
1
 
 
1
 
1999
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedBoston Tea PartyMar 20022.5
4thAll-StarsNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20031.5
🥉AdvancedBoston Tea PartyMar 20031
🥈IntermediateSwingin' New England Dance FestivalNov 20000.75
🥇NoviceSummer HummerAug 20000.625
5thAdvancedSwingin' New England Dance FestivalNov 20030.5
5thAdvancedSummer HummerAug 20030.5
5thAdvancedNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20010.5
🥈NoviceNew Year's Dance ExtravaganzaJan 19990.375
FinalAdvancedBoston Tea PartyMar 20160.25
Đối tác tốt nhất
1.Heidi Mongeau10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
2.Jessica Warren10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Kathy Jo Nelson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Missy Harvey6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Yuna Davtyan4 pts(2 events)Avg: 2.00 pts/event
6.Ligaya Fish4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Judy Burke4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Tonya Watson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Andrea Scott3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Amy Ledwell2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 60
Điểm Leader 100.00% 60
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 17năm 2tháng Tháng 1 1999 - Tháng 3 2016
Chiến thắng 18.18% 4
Vị trí 68.18% 15
Chung kết 1.16x 22
Events 2.71x 19
Sự kiện độc đáo 7

All-Stars

Điểm 2.00% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2003 - Tháng 1 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 43.33% 26
Điểm Leader 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 11tháng Tháng 4 2000 - Tháng 3 2016
Chiến thắng 20.00% 3
Vị trí 60.00% 9
Chung kết 1.25x 15
Events 1.71x 12
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 23.33% 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 1 2000 - Tháng 11 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 1 1999 - Tháng 3 2001
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2000 - Tháng 3 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Paolo Piselli được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Paolo Piselli được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 3 trên tổng số 150 điểm
L
Framingham, MA - January 2003
Partner: Andrea Scott
43
TỔNG:3
Advanced: 26 trên tổng số 60 điểm
L
Newton, MA - March 2016
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2014
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2003
Partner: Yuna Davtyan
52
L
Boston, MA, United States - August 2003
Partner: Yuna Davtyan
52
L
Newton, MA - March 2003
Partner: Ligaya Fish
34
L
Newton, MA - March 2002
Partner: Heidi Mongeau
110
L
Newton, MA - November 2001
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA - September 2001
Partner: Heidi Mongeau
30
L
Boston, MA - September 2001
10
L
Boston, MA - September 2001
Partner: Heidi Mongeau
30
L
Boston, MA - September 2001
10
L
Boston, MA, United States - August 2001
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2001
Partner:
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2001
Partner: Amy Ledwell
52
L
Cape Cod, MA - April 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:26
Intermediate: 7 trên tổng số 30 điểm
L
Newton, MA - November 2000
26
L
Framingham, MA - January 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:7
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L
Newton, MA - March 2001
Partner: Judy Burke
34
L
Boston, MA, United States - August 2000
110
L
Framingham, MA - January 1999
Partner: Missy Harvey
26
TỔNG:20
Newcomer: 4 tổng điểm
L
Newton, MA - March 2000
Partner: Tonya Watson
34
TỔNG:4