Jim Guglielmo [1965]

Chi tiết
Tên: Jim
Họ: Guglielmo
Tên khai sinh: Guglielmo
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jim Guglielmo
WSDC-ID: 1965
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.05
21 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2008
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
1
2006
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2005
1
 
1
 
2
 
1
 
 
 
1
 
2004
1
 
1
 
 
 
1
1
 
 
1
 
2003
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedMid-Atlantic Dance JamMar 20072
🥇IntermediateChampions Weekend (MA)Jul 20061.25
🥇IntermediateBoston Tea PartyMar 20061.25
4thAdvancedUSA Grand National Dance ChampionshipsMay 20050.75
4thAdvancedSwingin' Into SpringMay 20080.5
🥉IntermediateNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20050.5
5thAdvancedSwing Niagara Dance ChampionshipsJun 20080.25
FinalAdvancedNew Year's Dancin' EveDec 20070.25
FinalAdvancedUSA Grand National Dance ChampionshipsMay 20070.25
5thIntermediatePhoenix 4th of JulyJul 20050.25
Đối tác tốt nhất
1.Georgina Newbold12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
2.Michelle Jackson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Priscilla Christie10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Kelly Faust4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Kate Leach4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Jill Popovich3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Alisa Winkler-Kostoff3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Gayle Murray3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Catherine Cogut2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Leslie Huber2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 64
Điểm Leader 100.00% 64
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 3tháng Tháng 3 1999 - Tháng 6 2008
Chiến thắng 9.52% 2
Vị trí 61.90% 13
Chung kết 1.00x 21
Events 1.62x 21
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 26.67% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 1tháng Tháng 5 2005 - Tháng 6 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 93.33% 28
Điểm Leader 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 1 2005 - Tháng 7 2006
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 7tháng Tháng 8 1999 - Tháng 3 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 1999 - Tháng 3 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Jim Guglielmo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Jim Guglielmo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 16 trên tổng số 60 điểm
L
Buffalo, NY - June 2008
Partner: Lori Rousar
51
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2008
42
L
Burlington, MA - December 2007
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2007
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2007
28
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2005
Partner: Jill Popovich
43
TỔNG:16
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
L
Natick, MA - July 2006
110
L
Newton, MA - March 2006
110
L
Newton, MA - November 2005
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2005
Partner: Leslie Huber
52
L
Houston, TX - May 2005
Partner:
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2005
Partner: Kelly Faust
34
TỔNG:28
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
L
Newton, MA - March 2005
52
L
Newton, MA - November 2004
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2004
43
L
Washington DC, USA - July 2004
34
L
Newton, MA - March 2004
Partner: Kate Leach
34
L
Framingham, MA - January 2004
Partner: Gayle Murray
43
L
Framingham, MA - January 2003
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 1999
Partner:
Chung kết1
TỔNG:19
Newcomer: 1 tổng điểm
L
Newton, MA - March 1999
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1