Priscilla Christie [3645]
Chi tiết
Tên: | Priscilla |
---|---|
Họ: | Christie |
Tên khai sinh: | Christie |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 3645 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 143 | |
Điểm Follower | 100.00% | 143 |
Điểm 3 năm gần nhất | 11 | |
Khoảng thời gian | 22năm 10tháng | Tháng 1 2002 - Tháng 11 2024 |
Chiến thắng | 8.33% | 4 |
Vị trí | 68.75% | 33 |
Chung kết | 1.00x | 48 |
Events | 3.20x | 48 |
Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
Điểm | 110.00% | 66 |
Điểm Follower | 100.00% | 66 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm 7tháng | Tháng 8 2006 - Tháng 3 2014 |
Chiến thắng | 3.85% | 1 |
Vị trí | 65.38% | 17 |
Chung kết | 1.00x | 26 |
Events | 2.89x | 26 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
Điểm | 116.67% | 35 |
Điểm Follower | 100.00% | 35 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 1 2005 - Tháng 8 2007 |
Chiến thắng | 25.00% | 2 |
Vị trí | 87.50% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.14x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 156.25% | 25 |
Điểm Follower | 100.00% | 25 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 11 2003 - Tháng 10 2005 |
Chiến thắng | 12.50% | 1 |
Vị trí | 62.50% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.33x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
Điểm | 4 | |
Điểm Follower | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 1 2002 - Tháng 1 2002 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
Điểm | 13 | |
Điểm Follower | 100.00% | 13 |
Điểm 3 năm gần nhất | 11 | |
Khoảng thời gian | 6năm 8tháng | Tháng 3 2018 - Tháng 11 2024 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 60.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Priscilla Christie được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Priscilla Christie được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 66 trên tổng số 60 điểm
F | Newton, MA - March 2014 | Chung kết | 1 |
F | Framingham, MA - December 2013 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2013 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2013 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - November 2012 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA - July 2012 Partner: Rajeev Hotchandani | 4 | 2 |
F | Newton, MA - March 2012 | Chung kết | 1 |
F | Danvers, MA - August 2011 Partner: Dave Damon | 1 | 5 |
F | Boston, MA - July 2011 Partner: Rajeev Hotchandani | 2 | 4 |
F | Newton, MA - March 2011 | Chung kết | 1 |
F | Burlington, MA - January 2011 Partner: Evan Schwartz | 5 | 1 |
F | Newton, MA - November 2010 Partner: Brian Man | 3 | 3 |
F | Boston, MA, United States - August 2010 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2010 Partner: Peter Fradley | 5 | 1 |
F | Burlington, MA - January 2010 Partner: Dennis Taupo | 5 | 1 |
F | Burlington, MA - December 2009 Partner: Dave Damon | 4 | 2 |
F | Newton, MA - November 2009 Partner: Bob Gorman | 2 | 4 |
F | Boston, MA - July 2009 Partner: Kevin Balcom | 3 | 3 |
F | Newton, MA - March 2009 Partner: Marc Levetin | 3 | 3 |
F | Newton, MA - November 2008 Partner: Marc Levetin | 2 | 6 |
F | Boston, MA - July 2008 Partner: David Raines | 3 | 4 |
F | Burlington, MA - December 2007 Partner: Haider Khan | 3 | 6 |
F | Boston, MA, United States - August 2007 Partner: Marcus Schwarz | 5 | 2 |
F | Phoenix, AZ - July 2007 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2007 Partner: Michael Frank | 2 | 6 |
F | Boston, MA - August 2006 | 3 | 4 |
TỔNG: | 66 |
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
F | Boston, MA - August 2007 Partner: Eric Thornton | 4 | 2 |
F | Natick, MA - July 2006 Partner: Joe Pawloski | 3 | 4 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2006 Partner: Josh Forbes | 4 | 3 |
F | Newton, MA - March 2006 Partner: Jim Guglielmo | 1 | 10 |
F | Framingham, MA - January 2006 Partner: Bob Gorman | 1 | 10 |
F | Newton, MA - November 2005 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2005 Partner: Evan Schwartz | 5 | 2 |
F | Framingham, MA - January 2005 Partner: Alex Kosiorek | 4 | 3 |
TỔNG: | 35 |
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
F | San Francisco, CA - October 2005 Partner: Joel Gorman | 1 | 10 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2005 Partner: Mark Millette | 4 | 3 |
F | Newton, MA - March 2005 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - November 2004 Partner: Rajeev Hotchandani | 5 | 2 |
F | Boston, MA, United States - August 2004 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2004 | Chung kết | 1 |
F | Framingham, MA - January 2004 Partner: David Leach | 3 | 4 |
F | Newton, MA - November 2003 Partner: Joe Mahoney | 4 | 3 |
TỔNG: | 25 |
Newcomer: 4 tổng điểm
F | Framingham, MA - January 2002 Partner: Marcus Schwarz | 3 | 4 |
TỔNG: | 4 |
Masters: 13 tổng điểm
F | Herndon, VA - November 2024 | Chung kết | 1 |
F | Washington, DC., VA, USA - August 2024 Partner: Tip West | 3 | 6 |
F | Washington, DC., VA, USA - August 2022 Partner: Jayson Lockwood | 2 | 4 |
F | Austin, TX, USa - January 2020 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2018 Partner: Randy Payne | 3 | 1 |
TỔNG: | 13 |