Alisa Winkler-Kostoff [3939]

Chi tiết
Tên: Alisa
Họ: Winkler-Kostoff
Tên khai sinh: Winkler-Kostoff
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Alisa Winkler-Kostoff
WSDC-ID: 3939
Các hạng mục được phép: ADV,INT,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 129
Điểm Follower 100.00% 129
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 14năm 5tháng Tháng 9 2003 - Tháng 2 2018
Chiến thắng 20.00% 8
Vị trí 77.50% 31
Chung kết 1.03x 40
Events 1.63x 39
Sự kiện độc đáo 24

All-Stars

Điểm 6.67% 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 8 2010 - Tháng 3 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Advanced

Điểm 55.00% 33
Điểm Follower 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 4tháng Tháng 3 2007 - Tháng 7 2010
Chiến thắng 13.33% 2
Vị trí 80.00% 12
Chung kết 1.00x 15
Events 1.15x 15
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 153.33% 46
Điểm Follower 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 8 2005 - Tháng 10 2006
Chiến thắng 33.33% 3
Vị trí 77.78% 7
Chung kết 1.13x 9
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 9 2003 - Tháng 11 2004
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Masters

Điểm 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 10 2016 - Tháng 2 2018
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3
Alisa Winkler-Kostoff được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Alisa Winkler-Kostoff được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 10 trên tổng số 150 điểm
F
Chicago, IL - March 2012
Chung kết1
F
Lake Geneva, IL - May 2011
Partner: Gary Ulaner
24
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2010
Partner: Jb Brodie
51
F
Chicago, IL - October 2010
42
F
St. Louis, MO - September 2010
Partner: Kyle Patel
40
F
Chicago, IL - August 2010
42
TỔNG:10
Advanced: 33 trên tổng số 60 điểm
F
Green Bay, WI - July 2010
Partner: Dave Weiss
15
F
Lake Geneva, IL - April 2010
Partner: Stephen White
36
F
Chicago, IL - March 2010
Chung kết1
F
Nashville, Tennesse, USA - January 2010
Partner: Oscar Hampton
24
F
Orlando, FL - December 2009
Partner: Carpio Robles
42
F
Chicago, IL - October 2009
51
F
Washington Dc, DC - May 2009
Partner: Bruce Baker
33
F
Chicago, IL, United States - March 2009
Chung kết1
F
Tulsa, Ok, USA - March 2009
Partner: Austin Murrey
51
F
Lake Geneva, IL - April 2008
51
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2007
10
F
Chicago, IL - October 2007
Partner: Ed Francell
42
F
St. Louis, MO - September 2007
34
F
Chicago, IL - August 2007
Partner: Carpio Robles
51
F
Reston, VA - March 2007
Chung kết1
TỔNG:33
Intermediate: 46 trên tổng số 30 điểm
F
Chicago, IL - October 2006
Partner: Paul Fritzler
110
F
Green Bay, WI - July 2006
Partner: Mike Konkel
110
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2006
Chung kết1
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2006
Chung kết1
F
Indianapolis, IN - June 2006
34
F
Cleveland, OH - November 2005
26
F
Minneapolis, MN - November 2005
52
F
Madison, WI - August 2005
Partner: Nick Arquette
52
F
Chicago, IL - August 2005
Partner: Stephen Coe
110
TỔNG:46
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
F
Cleveland, OH - November 2004
Chung kết1
F
Chicago, IL - September 2004
Partner: Mark Leeser
52
F
Boston, MA, United States - August 2004
Partner: Jim Guglielmo
43
F
Framingham, MA - January 2004
Chung kết1
F
Chicago, IL - September 2003
Partner: Kenny Wood
110
TỔNG:17
Masters: 23 tổng điểm
F
Elmhurst, IL - February 2018
Partner: Wayne Rohr
31
F
Orlando, Florida, United States - December 2017
Partner: Michael Dean
110
F
Chicago, IL - October 2017
Chung kết1
F
Elmhurst, IL - February 2017
15
F
Chicago, IL - October 2016
Partner: Patrick Moise
36
TỔNG:23