Virginie Grondin [2008]

Chi tiết
Tên: Virginie
Họ: Grondin
Tên khai sinh: Grondin
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Virginie Grondin
WSDC-ID: 2008
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: France🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 114
Điểm Follower 100.00% 114
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 14năm 11tháng Tháng 4 2010 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 27.27% 6
Vị trí 86.36% 19
Chung kết 1.00x 22
Events 2.20x 22
Sự kiện độc đáo 10

Champions

Điểm 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 11năm 10tháng Tháng 5 2013 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

All-Stars

Điểm 18.00% 27
Điểm Follower 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 8 2012 - Tháng 3 2013
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 78.33% 47
Điểm Follower 100.00% 47
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 3 2011 - Tháng 5 2013
Chiến thắng 33.33% 3
Vị trí 77.78% 7
Chung kết 1.00x 9
Events 1.80x 9
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 40.00% 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 4 2010 - Tháng 10 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Virginie Grondin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Virginie Grondin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 28 tổng điểm
F
Lyon, Rhône, France - March 2025
13
F
PARIS, France - May 2024
Partner: Miguel Ortega
51
F
San Diego, CA - May 2016
Partner: PJ Turner
44
F
San Francisco, CA - October 2015
Partner: PJ Turner
36
F
San Francisco, CA - October 2014
28
F
Boston, MA, United States - August 2013
Chung kết1
F
San Diego, CA - May 2013
55
TỔNG:28
All-Stars: 27 trên tổng số 150 điểm
F
Reston, VA - March 2013
Partner: Hugo Miguez
110
F
Burbank, CA - November 2012
Partner: Ryan Crutcher
110
F
Montréal, Québec, Canada - October 2012
33
F
Boston, MA, United States - August 2012
24
TỔNG:27
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
F
PARIS, France - May 2013
110
F
La Grande Motte, FRANCE - August 2012
Partner: Brad Whelan
15
F
PARIS, France - May 2012
Partner: Arnaud Perga
15
F
San Diego, CA - May 2012
Partner: Diego Borges
212
F
Reston, VA - March 2012
48
F
PARIS, France - June 2011
33
F
San Diego, CA - May 2011
Chung kết1
F
Sipson, West Drayton, London, UK - April 2011
Partner: Paul Harris
42
F
Reston, VA - March 2011
Chung kết1
TỔNG:47
Intermediate: 12 trên tổng số 30 điểm
F
San Francisco, CA - October 2010
Partner: Chris Mendoza
36
F
Sipson, West Drayton, London, UK - April 2010
Partner: Neil Crosbie
36
TỔNG:12