Virginie Grondin [2008]
Chi tiết
| Tên: | Virginie |
|---|---|
| Họ: | Grondin |
| Tên khai sinh: | Grondin |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Virginie Grondin |
| WSDC-ID: | 2008 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Champions |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | France🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.00
23 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2012 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | |||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2010 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Champions | Boogie by the Bay | Oct 2014 | 8 |
| 🥉 | Champions | Boogie by the Bay | Oct 2015 | 6 |
| 5th | Champions | SwingDiego | May 2013 | 5 |
| 🥇 | All-Stars | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2013 | 5 |
| 🥇 | All-Stars | US Open Swing Dance Championships | Nov 2012 | 5 |
| 4th | Champions | SwingDiego | May 2016 | 4 |
| 🥇 | Champions | West In Lyon | Mar 2025 | 3 |
| 🥈 | Advanced | SwingDiego | May 2012 | 3 |
| 🥇 | Advanced | French Open West Coast Swing | May 2013 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Summer Hummer | Aug 2012 | 2 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Diego Borges | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | PJ Turner | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Hugo Miguez | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Ryan Crutcher | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Alexandre Biesse | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Parker Dearborn | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Andrew Makowski | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Chris Mendoza | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Neil Crosbie | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Olivier Massart | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 115 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 115 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
| Khoảng thời gian | 15năm 5tháng | Tháng 4 2010 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 26.09% | 6 |
| Vị trí | 86.96% | 20 |
| Chung kết | 1.00x | 23 |
| Events | 2.09x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Champions | ||
| Điểm | 29 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 4tháng | Tháng 5 2013 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 18.00% | 27 |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 8 2012 - Tháng 3 2013 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 78.33% | 47 |
| Điểm Follower | 100.00% | 47 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 3 2011 - Tháng 5 2013 |
| Chiến thắng | 33.33% | 3 |
| Vị trí | 77.78% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.80x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 40.00% | 12 |
| Điểm Follower | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 4 2010 - Tháng 10 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Virginie Grondin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Virginie Grondin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
Champions: 29 tổng điểm
| F | London, UK - September 2025 Partner: Leo Lorenzo | 3 | 1 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2025 Partner: Thibaut Ramirez | 1 | 3 |
| F | PARIS, France - May 2024 Partner: Miguel Ortega | 5 | 1 |
| F | San Diego, CA - May 2016 Partner: PJ Turner | 4 | 4 |
| F | San Francisco, CA - October 2015 Partner: PJ Turner | 3 | 6 |
| F | San Francisco, CA - October 2014 Partner: Parker Dearborn | 2 | 8 |
| F | Boston, MA, United States - August 2013 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - May 2013 Partner: Olivier Massart | 5 | 5 |
| TỔNG: | 29 | ||
All-Stars: 27 trên tổng số 150 điểm
| F | Reston, VA - March 2013 Partner: Hugo Miguez | 1 | 10 |
| F | Burbank, CA - November 2012 Partner: Ryan Crutcher | 1 | 10 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2012 Partner: Christopher Lo | 3 | 3 |
| F | Boston, MA, United States - August 2012 Partner: Kris Swearingen | 2 | 4 |
| TỔNG: | 27 | ||
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
| F | PARIS, France - May 2013 Partner: Alexandre Biesse | 1 | 10 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - August 2012 Partner: Brad Whelan | 1 | 5 |
| F | PARIS, France - May 2012 Partner: Arnaud Perga | 1 | 5 |
| F | San Diego, CA - May 2012 Partner: Diego Borges | 2 | 12 |
| F | Reston, VA - March 2012 Partner: Andrew Makowski | 4 | 8 |
| F | PARIS, France - June 2011 Partner: Kofi Ahianyo Akakpo | 3 | 3 |
| F | San Diego, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2011 Partner: Paul Harris | 4 | 2 |
| F | Reston, VA - March 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 47 | ||
Intermediate: 12 trên tổng số 30 điểm
| F | San Francisco, CA - October 2010 Partner: Chris Mendoza | 3 | 6 |
| F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2010 Partner: Neil Crosbie | 3 | 6 |
| TỔNG: | 12 | ||
Virginie Grondin
France🇬🇧