Dawn Sgarlata [5232]
Chi tiết
| Tên: | Dawn |
|---|---|
| Họ: | Sgarlata |
| Tên khai sinh: | Sgarlata |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Dawn Sgarlata |
| WSDC-ID: | 5232 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.82
56 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2023 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2006 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Floor Play Swing Vacation | Jan 2017 | 2.5 |
| 🥇 | All-Stars | River City Swing | Sep 2015 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Swingover | Mar 2016 | 2 |
| 🥇 | Advanced | Ft. Lauderdale Swing & Shag Beach Bash | Jul 2016 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Florida Dance Magic | Jul 2014 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | International Hustle & Salsa Congress | Apr 2011 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Floor Play Swing Vacation | Jan 2011 | 1.25 |
| 4th | All-Stars | Floor Play Swing Vacation | Dec 2019 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Florida Dance Magic | Jul 2015 | 1 |
| 4th | Advanced | Austin Swing Dance Championships (ASDC) | Apr 2014 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | James Formelio | 23 pts | (5 events) | Avg: 4.60 pts/event |
| 2. | Vince Peterson | 20 pts | (2 events) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Bryan Jordan | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 4. | Butch Nelson | 13 pts | (2 events) | Avg: 6.50 pts/event |
| 5. | Wesley Kolpin | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Erik Novoa | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Bruce Park | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | John Harris | 9 pts | (3 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Stephen White | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 10. | Eric Thompson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 214 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 214 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 86 | |
| Khoảng thời gian | 19năm 4tháng | Tháng 6 2006 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 26.79% | 15 |
| Vị trí | 83.93% | 47 |
| Chung kết | 1.02x | 56 |
| Events | 2.75x | 55 |
| Sự kiện độc đáo | 20 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 15.33% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 3tháng | Tháng 9 2015 - Tháng 12 2019 |
| Chiến thắng | 18.18% | 2 |
| Vị trí | 90.91% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 101.67% | 61 |
| Điểm Follower | 100.00% | 61 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 2tháng | Tháng 5 2007 - Tháng 7 2018 |
| Chiến thắng | 18.18% | 4 |
| Vị trí | 81.82% | 18 |
| Chung kết | 1.00x | 22 |
| Events | 2.00x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 83.33% | 25 |
| Điểm Follower | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 6 2007 - Tháng 12 2009 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 6 2006 - Tháng 11 2008 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Masters | ||
| Điểm | 85 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 85 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 85 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 9 2023 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 38.46% | 5 |
| Vị trí | 84.62% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 2.17x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 2025 - Tháng 4 2025 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Dawn Sgarlata được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Dawn Sgarlata được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 23 trên tổng số 150 điểm
| F | Orlando, Florida, United States - December 2019 Partner: Omar Gonzalez | 4 | 2 |
| F | Orlando, Florida, United States - January 2019 Partner: Keith Penu | 5 | 1 |
| F | Tampa, FL - February 2018 Partner: Ryan Boz | 3 | 1 |
| F | Charlotte, NC - February 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Orlando, FL, USA - March 2017 Partner: Brian Bennett | 5 | 1 |
| F | Orlando, Florida, United States - January 2017 Partner: Dustin Wheeler | 1 | 5 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - August 2016 Partner: Glenn Ball | 5 | 1 |
| F | Orlando, FL, USA - March 2016 Partner: Brian Bennett | 2 | 4 |
| F | Orlando, Florida, United States - January 2016 Partner: Christopher Lo | 5 | 1 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2015 Partner: Eric Byers | 5 | 1 |
| F | Jacksonville, FL, USA - September 2015 Partner: Mike Carringer | 1 | 5 |
| TỔNG: | 23 | ||
Advanced: 61 trên tổng số 60 điểm
| F | Ft. Lauderdale, FL - July 2018 Partner: Ryan Dobbins | 2 | 2 |
| F | Ft. Lauderdale, FL - July 2016 Partner: Larry Delaney | 1 | 5 |
| F | St. Petersburg, FL - August 2015 | 4 | 2 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2015 Partner: Franck Nativel-Fontaine | 2 | 4 |
| F | Ft. Lauderdale, FL - July 2015 Partner: Tim Johnson | 5 | 1 |
| F | Tampa, FL - February 2015 Partner: Derek Leyva | 5 | 1 |
| F | Jacksonville, FL, USA - August 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2014 Partner: James Formelio | 1 | 5 |
| F | Austin, TX, USa - April 2014 Partner: Steve Wilder | 4 | 4 |
| F | Reston, VA - March 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Orlando, Florida, United States - December 2013 Partner: James Formelio | 2 | 4 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2013 Partner: James Formelio | 5 | 1 |
| F | Orlando, FL - June 2013 Partner: John Harris | 2 | 4 |
| F | Orlando, FL - April 2013 Partner: John Harris | 3 | 3 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2012 Partner: Justin Wolcott | 2 | 4 |
| F | Orlando, FL - June 2012 Partner: Tommy Gibbs | 5 | 1 |
| F | Orlando, FL - April 2012 Partner: James H | 4 | 2 |
| F | Orlando, FL - April 2011 Partner: Gary Ulaner | 1 | 5 |
| F | Orlando, Florida, United States - January 2011 Partner: Stephen White | 1 | 5 |
| F | Orlando, Florida, United States - January 2010 Partner: Stephen White | 2 | 4 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 61 | ||
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
| F | Orlando, Florida, United States - December 2009 Partner: James Formelio | 1 | 5 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2009 Partner: Brady Stanton | 5 | 2 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2009 Partner: John Harris | 4 | 2 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2009 Partner: Benjamin Herrin | 3 | 6 |
| F | Orlando, Florida, United States - December 2007 Partner: James Formelio | 1 | 8 |
| F | Orlando, FL - June 2007 Partner: Michael Monaco | 4 | 2 |
| TỔNG: | 25 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| F | Ft. Lauderdale, FL - November 2008 Partner: Eric Thompson | 1 | 8 |
| F | Orlando, Florida, United States - December 2006 Partner: Wesley Kolpin | 1 | 10 |
| F | Orlando, FL - June 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Masters: 85 tổng điểm
| F | Atlanta, GA, USA - October 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Jacksonville, FL, USA - August 2025 Partner: Butch Nelson | 3 | 3 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2025 Partner: Rye Crowen | 4 | 4 |
| F | Orlando, FL, USA - April 2025 Partner: Ronald Fisher | 2 | 8 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2025 Partner: Butch Nelson | 1 | 10 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2024 Partner: John Bowman | 4 | 4 |
| F | Jacksonville, FL, USA - September 2024 Partner: Vince Peterson | 1 | 10 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2024 Partner: Erik Novoa | 1 | 10 |
| F | Orlando, FL, USA - April 2024 Partner: Vince Peterson | 1 | 10 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2023 Partner: Bryan Jordan | 3 | 6 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2023 Partner: Bryan Jordan | 2 | 8 |
| F | Jacksonville, FL, USA - September 2023 Partner: Bruce Park | 1 | 10 |
| TỔNG: | 85 | ||
Sophisticated: 1 tổng điểm
| F | Orlando, FL, USA - April 2025 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Dawn Sgarlata