Fred Price [2555]

Chi tiết
Tên: Fred
Họ: Price
Tên khai sinh: Price
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Fred Price
WSDC-ID: 2555
Các hạng mục được phép: All-Stars Champions Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.88
49 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2023
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
1
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2009
 
 
1
1
 
 
1
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
1
1
 
1
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
2
 
 
 
 
 
1
 
 
2006
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
2005
 
 
2
1
 
1
 
 
 
 
1
 
2004
 
 
2
 
 
 
1
 
 
1
1
 
2003
 
 
 
1
2
1
1
1
 
 
1
 
2002
 
 
2
 
 
 
1
 
1
1
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
1
2000
1
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedMichigan Swing Dance ChampsAug 20032.5
🥇AdvancedFloorplay New Years Swing VacationDec 20012.5
4thChampionsMichigan Dance ClassicJul 20092
🥈AdvancedC.A.S.H. Bash WeekendNov 20051.5
🥈AdvancedMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20051.5
🥇AdvancedArizona Dance ClassicAug 20141.25
4thAll-StarsC.A.S.H. Bash WeekendNov 20141
4thAll-StarsSwing Dance AmericaApr 20091
4thAll-StarsThe Chicago ClassicMar 20091
4thAll-StarsSwing Dance AmericaApr 20081
Đối tác tốt nhất
1.Tina Marie Price13 pts(4 events)Avg: 3.25 pts/event
2.Nancy Tuzzolino12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
3.Kelly Mcbreen10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Kerry Frost10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Maren Oslac8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
6.Tera Vitale6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
7.Hanna Lee6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Angie Cameron5 pts(3 events)Avg: 1.67 pts/event
9.Keri Ann Amedeo5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
10.Sophy Kdep4 pts(2 events)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 138
Điểm Leader 100.00% 138
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 23năm Tháng 1 2000 - Tháng 1 2023
Chiến thắng 8.33% 4
Vị trí 81.25% 39
Chung kết 1.04x 48
Events 1.59x 46
Sự kiện độc đáo 29

Champions

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2009 - Tháng 7 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Invitational

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 6 2003 - Tháng 6 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

All-Stars

Điểm 7.33% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 7tháng Tháng 4 2007 - Tháng 11 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 141.67% 85
Điểm Leader 100.00% 85
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 19năm 4tháng Tháng 8 2000 - Tháng 12 2019
Chiến thắng 11.54% 3
Vị trí 84.62% 22
Chung kết 1.00x 26
Events 1.63x 26
Sự kiện độc đáo 16

Intermediate

Điểm 30.00% 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 1 2000 - Tháng 10 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 8năm 6tháng Tháng 7 2014 - Tháng 1 2023
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Sophisticated

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 3 2004 - Tháng 3 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm Tháng 7 2003 - Tháng 7 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1
Fred Price được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Fred Price được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 2 tổng điểm
L
Detroit, Michigan, USA - July 2009
Partner: Tera Vitale
42
TỔNG:2
Invitational: 5 tổng điểm
L
Buffalo, NY - June 2005
52
L
Indianapolis, IN - June 2003
43
TỔNG:5
All-Stars: 11 trên tổng số 150 điểm
L
Cleveland, OH - November 2014
Partner: Lori Rousar
42
L
Lake Geneva, IL - April 2009
42
L
Chicago, IL, United States - March 2009
Partner: Angie Cameron
42
L
Lake Geneva, IL - April 2008
42
L
Chicago, IL - October 2007
Partner: Angie Cameron
42
L
Lake Geneva, IL - April 2007
Partner: Angie Cameron
51
TỔNG:11
Advanced: 85 trên tổng số 60 điểm
L
Cleveland, OH - December 2019
Partner: Celia Reuss
51
L
Phoenix, AZ - August 2014
15
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2010
Partner: Leslie Price
42
L
Houston, TX - May 2008
Partner:
Chung kết1
L
Detroit, MI - April 2007
Partner: Sophy Kdep
51
L
Cleveland, OH - November 2006
52
L
Detroit, MI - April 2006
Partner: Maren Oslac
52
L
Cleveland, OH - November 2005
Partner: Maren Oslac
26
L
Detroit, MI - April 2005
Partner: Yuna Davtyan
43
L
Reston, VA - March 2005
26
L
Minneapolis, MN - November 2004
Partner:
Chung kết1
L
Nashville, TN - October 2004
Partner: Sophy Kdep
43
L
Detroit, Michigan, USA - July 2004
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2004
34
L
Cleveland, OH - November 2003
34
L
Michigan, MI - August 2003
Partner: Kelly Mcbreen
110
L
Detroit, MI - May 2003
Partner: Tera Vitale
34
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2003
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - April 2003
Partner: Stacy Diggs
52
L
Nashville, TN - October 2002
43
L
Chicago, IL - September 2002
43
L
Detroit, Michigan, USA - July 2002
Partner: Connie Coufal
43
L
Michigan, MI - March 2002
Partner: Ryan Shead
43
L
Orlando, Florida, United States - December 2001
Partner: Kerry Frost
110
L
Michigan, MI - August 2001
Partner: Michele Kile
52
L
Michigan, MI - August 2000
Partner: Judy Burke
52
TỔNG:85
Intermediate: 9 trên tổng số 30 điểm
L
San Francisco, CA - October 2001
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - October 2000
26
L
Framingham, MA - January 2000
52
TỔNG:9
Masters: 8 tổng điểm
L
Orlando, Florida, United States - January 2023
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - January 2020
13
L
Palm Springs, CA - January 2019
Partner: Linda Drake
31
L
Austin, TX, USa - January 2017
Partner:
Chung kết1
L
Los Angels, California, USA - April 2015
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2014
Partner:
Chung kết1
TỔNG:8
Sophisticated: 10 tổng điểm
L
Reston, VA - March 2005
Partner: Hanna Lee
26
L
Reston, VA - March 2004
Partner: Paige Danby
34
TỔNG:10
Professional: 8 tổng điểm
L
Secaucus, NJ - July 2008
42
L
Secaucus, NJ - July 2003
26
TỔNG:8