Jeff Monroe [2284]

Chi tiết
Tên: Jeff
Họ: Monroe
Tên khai sinh: Monroe
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jeff Monroe
WSDC-ID: 2284
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.10
10 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2001
 
1
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
1
 
 
 
 
2
 
 
3
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥉IntermediateWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20010.5
4thIntermediateHalloween SwingThingOct 20000.375
🥈NoviceCapital Swing Dance ConventionFeb 20000.375
5thIntermediateCapital Swing Dance ConventionFeb 20010.25
4thNoviceBoogie by the BayOct 20000.1875
FinalIntermediateBoogie & BluesOct 20000.125
FinalNovicePhoenix 4th of JulyJul 20000.0625
FinalNoviceSummer Dance FestivalJul 20000.0625
🥇IntermediateSeattle's Easter SwingApr 20010
4thIntermediateNew Years Dance CampDec 20000
Đối tác tốt nhất
1.Christine Lamothe6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Molly Anderson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Giovanna Dottore3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
4.Michelle Kusanovich3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Sharon Burgess2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
6.Ivy O'brian0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
7.Csilla Madocsai0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 2 2000 - Tháng 5 2001
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 70.00% 7
Chung kết 1.00x 10
Events 1.11x 10
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 33.33% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 10 2000 - Tháng 5 2001
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 68.75% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 2 2000 - Tháng 10 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Jeff Monroe được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Jeff Monroe được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
L
San Bernadino, CA - May 2001
34
L
Seattle, WA, United States - April 2001
Partner: Ivy O'brian
10
L
Sacramento, CA, USA - February 2001
52
L
Bakersfield, CA - December 2000
40
L
Long Beach, CA - October 2000
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2000
43
TỔNG:10
Novice: 11 trên tổng số 16 điểm
L
San Francisco, CA - October 2000
43
L
Phoenix, AZ, United States - July 2000
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - July 2000
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2000
26
TỔNG:11