Michelle Kusanovich [2129]

Chi tiết
Tên: Michelle
Họ: Kusanovich
Tên khai sinh: Kusanovich
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Michelle Kusanovich
WSDC-ID: 2129
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.46
13 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2005
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2003
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2002
1
 
 
 
1
 
 
 
1
 
1
1
2001
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedBridgeTown SwingSep 20042.5
4thAdvancedDance America SeattleJan 20050.75
🥈IntermediateMountain MagicNov 20020.75
🥉IntermediateNew Year's Dance CampDec 20020.5
🥉IntermediateHustleManiaAug 19990.5
🥈NoviceBoogie By The BayOct 20010.375
4thIntermediateNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20010.375
5thIntermediateMonterey SwingFestJan 20020.25
4thNoviceBoogie By The BayOct 20000.1875
FinalIntermediateMountain MagicNov 20030.125
Đối tác tốt nhất
1.Pete Green10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Greg Pisano6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Denis Riley6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Paul Fritzler4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Craig Morton4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Luke Adams3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.David Graybill3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Jeff Monroe3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Alex Samuel2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 45
Điểm Follower 100.00% 45
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 5tháng Tháng 8 1999 - Tháng 1 2005
Chiến thắng 7.69% 1
Vị trí 69.23% 9
Chung kết 1.00x 13
Events 1.30x 13
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 21.67% 13
Điểm Follower 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 9 2004 - Tháng 1 2005
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 73.33% 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 8 1999 - Tháng 11 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 62.50% 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 10 2000 - Tháng 9 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Michelle Kusanovich được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Michelle Kusanovich được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 13 trên tổng số 60 điểm
F
Seattle, WA - January 2005
Partner: Luke Adams
43
F
Vancouver, WA - September 2004
Partner: Pete Green
110
TỔNG:13
Intermediate: 22 trên tổng số 30 điểm
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2003
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2003
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - December 2002
Partner: Paul Fritzler
34
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2002
Partner: Greg Pisano
26
F
Houston, TX - May 2002
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2002
Partner: Alex Samuel
52
F
Framingham, MA - January 2001
43
F
Fresno, CA - August 1999
Partner: Craig Morton
34
TỔNG:22
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
F
Chicago, IL - September 2002
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2001
Partner: Denis Riley
26
F
San Francisco, CA - October 2000
Partner: Jeff Monroe
43
TỔNG:10