Debi Dillow [2286]
Chi tiết
| Tên: | Debi |
|---|---|
| Họ: | Dillow |
| Tên khai sinh: | Dillow |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Debi Dillow |
| WSDC-ID: | 2286 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.60
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2008 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | 1 | |||||||||||
| 2001 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2000 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Masters | Floor Play Swing Vacation | Dec 2006 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | Floor Play Swing Vacation | Dec 2006 | 0.5 |
| 🥈 | Masters | Capital Swing Dance Convention | Feb 2006 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Summer Swing Jam | Sep 2002 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Swing Expo | Jan 2001 | 0.375 |
| 🥉 | Masters | Florida Dance Magic | Jul 2008 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Mid-American Dance Championships | Sep 2003 | 0.25 |
| 4th | Novice | Boogie By The Bay | Oct 2001 | 0.1875 |
| 4th | Novice | 4TH of July Convention | Jul 2001 | 0.1875 |
| 4th | Novice | Capital Swing Dance Convention | Feb 2000 | 0.1875 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | John Grassia | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Michael Johnson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Don Welch | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Mark Perez | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Bruce Baker | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Rick Bowles | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Ed Francell | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Jeff Vitale | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Jeremy Bryan | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Derek Ruecker | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 46 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 46 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 5tháng | Tháng 2 2000 - Tháng 7 2008 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 10 |
| Chung kết | 1.11x | 10 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 23.33% | 7 |
| Điểm Follower | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 3tháng | Tháng 9 2002 - Tháng 12 2006 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 2 2000 - Tháng 9 2003 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Masters | ||
| Điểm | 20 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 2 2006 - Tháng 7 2008 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Debi Dillow được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Debi Dillow được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 7 trên tổng số 30 điểm
| F | Orlando, Florida, United States - December 2006 Partner: Mark Perez | 3 | 4 |
| F | Atlanta, GA - September 2002 Partner: Ed Francell | 4 | 3 |
| TỔNG: | 7 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| F | Chicago, IL - September 2003 Partner: Bruce Baker | 3 | 4 |
| F | San Francisco, CA - October 2001 Partner: Jeff Vitale | 4 | 3 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2001 Partner: Jeremy Bryan | 4 | 3 |
| F | Las Vegas, NV - January 2001 Partner: Michael Johnson | 2 | 6 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2000 Partner: Derek Ruecker | 4 | 3 |
| TỔNG: | 19 | ||
Masters: 20 tổng điểm
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2008 Partner: Rick Bowles | 3 | 4 |
| F | Orlando, Florida, United States - December 2006 Partner: John Grassia | 1 | 10 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2006 Partner: Don Welch | 2 | 6 |
| TỔNG: | 20 | ||
Debi Dillow