Ed Baker [994]

Chi tiết
Tên: Ed
Họ: Baker
Tên khai sinh: Baker
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Ed Baker
WSDC-ID: 994
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.73
15 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2001
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
3
 
2000
1
 
1
 
 
 
 
1
 
 
1
 
1999
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
1
 
1998
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1997
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSummer HummerAug 20011.25
🥈IntermediateNew England Swing Dance ChampionshipsSep 19980.75
🥇NoviceNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20000.625
5thIntermediateNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20010.25
🥉NoviceSwingin' New England Dance FestivalNov 20000.25
5thNoviceSummer HummerAug 20000.125
FinalIntermediateBoston Tea PartyMar 20000.125
FinalIntermediateSwingin' New England Dance FestivalNov 19990.125
FinalIntermediateSummer HummerAug 19990.125
FinalIntermediateBoston Tea PartyMar 19990.125
Đối tác tốt nhất
1.Jennifer Lyons20 pts(2 events)Avg: 10.00 pts/event
2.Ellen Baker6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Jessica Warren4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Tatiana Hamawi2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
5.Erin Caron2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
6.Karen Myers2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Nicole Frydman0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
8.Ron Mccarthy0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
9.Brent Haas0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 44
Điểm Leader 100.00% 44
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 8tháng Tháng 3 1997 - Tháng 11 2001
Chiến thắng 14.29% 2
Vị trí 64.29% 9
Chung kết 1.08x 14
Events 2.60x 13
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 83.33% 25
Điểm Leader 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 2tháng Tháng 9 1998 - Tháng 11 2001
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.13x 9
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 8tháng Tháng 3 1997 - Tháng 11 2000
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4
Ed Baker được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Ed Baker được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
L
Newton, MA - November 2001
Partner: Brent Haas
40
L
Newton, MA - November 2001
Partner: Brent Haas
43
L
Boston, MA, United States - August 2001
110
L
Framingham, MA - January 2001
52
L
Newton, MA - March 2000
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - November 1999
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 1999
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 1999
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA - September 1998
Partner: Ellen Baker
26
TỔNG:25
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
L
Newton, MA - November 2000
34
L
Boston, MA, United States - August 2000
Partner: Erin Caron
52
L
Framingham, MA - January 2000
110
L
Newton, MA - March 1998
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 1997
Partner: Karen Myers
52
TỔNG:19