Tricia Lea [2343]

Chi tiết
Tên: Tricia
Họ: Lea
Tên khai sinh: Lea
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Tricia Lea
WSDC-ID: 2343
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.52
29 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2024
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2023
1
 
 
 
 
 
 
2
 
1
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2018
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
2017
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2016
1
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20191
🥈IntermediateUpstate Dance ChallengeDec 20181
🥇AdvancedSwustliciousOct 20230.75
🥉AdvancedSwingin' Into SpringMay 20190.75
🥇IntermediateNew England Dance FestivalAug 20160.625
🥇NoviceBoston Tea PartyMar 20090.625
🥈NoviceSwingin' Into SpringMay 20110.5
🥇IntermediateSwingin' Into SpringMay 20240.375
🥉IntermediateVermont Swing Dance ChampionshipsSep 20130.375
FinalAdvancedBoston Tea PartyMar 20190.25
Đối tác tốt nhất
1.Rob Glover10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Vincent van Mierlo8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Steve Csuth8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Nicolas Besnier8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Kaiano Levine5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
6.Renee Ulbinsky3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Jonathan Wolfgram3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Anthony Hooks3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Todd Coulthard3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Marcus Roth2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 73
Điểm Leader 5.48% 4
Điểm Follower 94.52% 69
Điểm 3 năm gần nhất 14
Khoảng thời gian 23năm 10tháng Tháng 9 2001 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 13.79% 4
Vị trí 48.28% 14
Chung kết 1.00x 29
Events 2.42x 29
Sự kiện độc đáo 12

Intermediate

Điểm 110.00% 33
Điểm Follower 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 4tháng Tháng 9 2013 - Tháng 1 2019
Chiến thắng 8.33% 1
Vị trí 41.67% 5
Chung kết 1.00x 12
Events 2.00x 12
Sự kiện độc đáo 6

Advanced

Điểm 11.67% 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 4năm 7tháng Tháng 3 2019 - Tháng 10 2023
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 3 2009 - Tháng 5 2011
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 2.50x 5
Sự kiện độc đáo 2

Newcomer

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 6tháng Tháng 9 2001 - Tháng 3 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 7
Khoảng thời gian 2năm 6tháng Tháng 1 2023 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5
Tricia Lea được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Tricia Lea được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Intermediate: 4 trên tổng số 30 điểm
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2024
13
L
Danvers, MA - August 2023
Partner: Amy Danziger
51
TỔNG:4
Advanced: 7 trên tổng số 60 điểm
F
Philadelphia, PA - October 2023
13
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2019
Partner: Anthony Hooks
33
F
Newton, MA - March 2019
Partner:
Chung kết1
TỔNG:7
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
F
Framingham, MA - January 2019
28
F
Albany, NY - December 2018
Partner: Steve Csuth
28
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2018
Partner:
Chung kết1
F
Framingham, MA - January 2018
Partner:
Chung kết1
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2017
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2017
Partner:
Chung kết1
F
Danvers, MA - August 2016
Partner: Kaiano Levine
15
F
Newton, MA - March 2016
Partner:
Chung kết1
F
Framingham, MA - January 2016
Partner:
Chung kết1
F
Danvers, MA - August 2015
Partner: Marcus Roth
52
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2015
Partner:
Chung kết1
F
Burlington, VT - September 2013
33
TỔNG:33
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2011
28
F
Newton, MA - March 2011
Partner:
Chung kết1
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2010
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2009
Partner: Rob Glover
110
TỔNG:21
Newcomer: 1 tổng điểm
F
Newton, MA - March 2006
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA - September 2001
Partner: Michael Smith
50
TỔNG:1
Masters: 7 tổng điểm
F
Barcelona, Spain - July 2025
Partner:
Chung kết1
F
Orlando, Florida, United States - January 2025
Partner:
Chung kết1
F
Philadelphia, PA - October 2024
52
F
Washington DC, USA - August 2023
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - January 2023
42
TỔNG:7