Rob Glover [6635]

Chi tiết
Tên: Rob
Họ: Glover
Tên khai sinh: Glover
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Rob Glover
WSDC-ID: 6635
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.40
42 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
6
Max: 6 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
7
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2020
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
1
 
1
 
 
2
 
 
1
1
2018
 
 
 
 
 
 
1
1
1
1
2
 
2017
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
2014
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
1
1
 
1
 
 
 
1
1
 
2012
1
 
1
 
 
1
1
 
 
1
 
 
2011
1
 
1
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2010
1
 
2
 
 
 
 
1
1
 
1
 
2009
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥉All-StarsMid-Atlantic Dance JamMar 20205
🥇All-StarsLiberty Swing Dance ChampionshipsJul 20185
🥉All-StarsDC Swing eXperience (DCSX)Nov 20193
🥇All-StarsBoston Tea PartyMar 20132.5
🥇All-StarsBoston Tea PartyMar 20122.5
🥇All-StarsSummer HummerAug 20112.5
🥇AdvancedBoston Tea PartyMar 20112.5
🥇AdvancedNew Year's Dancin' EveJan 20112.5
🥈All-StarsSwing Fling 2024Aug 20192
🥈All-StarsUCWDC Country Dance World ChampionshipsJan 20162
Đối tác tốt nhất
1.Alexis Garrish29 pts(4 events)Avg: 7.25 pts/event
2.Ann Fleming13 pts(4 events)Avg: 3.25 pts/event
3.Alysia Bonvino10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Alina Entin10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Maria Ford10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Erica Smith10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Tricia Lea10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Meisha Taggart10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
9.Kim Filippo9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
10.Tori Ellington8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 185
Điểm Leader 100.00% 185
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 4tháng Tháng 11 2008 - Tháng 3 2020
Chiến thắng 35.71% 15
Vị trí 76.19% 32
Chung kết 1.00x 42
Events 2.00x 42
Sự kiện độc đáo 21

All-Stars

Điểm 57.33% 86
Điểm Leader 100.00% 86
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 7tháng Tháng 8 2011 - Tháng 3 2020
Chiến thắng 14.29% 4
Vị trí 64.29% 18
Chung kết 1.00x 28
Events 1.75x 28
Sự kiện độc đáo 16

Advanced

Điểm 90.00% 54
Điểm Leader 100.00% 54
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 4tháng Tháng 3 2010 - Tháng 7 2015
Chiến thắng 66.67% 6
Vị trí 100.00% 9
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 83.33% 25
Điểm Leader 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 8 2009 - Tháng 3 2010
Chiến thắng 100.00% 3
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 62.50% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2009 - Tháng 3 2009
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Newcomer

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2008 - Tháng 11 2008
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Rob Glover được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Rob Glover được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 86 trên tổng số 150 điểm
L
Reston, VA - March 2020
310
L
Charlotte, NC - February 2020
Partner:
Chung kết1
L
Burbank, CA - December 2019
Partner:
Chung kết1
L
Herndon, VA - November 2019
36
L
Boston, MA, United States - August 2019
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - August 2019
Partner: JesAnn Nail
24
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2019
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2019
Partner:
Chung kết1
L
Burbank, CA - November 2018
Partner:
Chung kết1
L
Herndon, VA - November 2018
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, USA - October 2018
33
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2018
51
L
Washington DC, USA - August 2018
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - July 2018
110
L
Reston, VA - March 2017
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, Arizona, United States - January 2016
24
L
Burbank, CA - November 2015
44
L
Newton, MA - November 2013
Partner: Ann Fleming
42
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2013
Partner: Kim Filippo
24
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2013
Partner: Ann Fleming
15
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2012
Partner: Kay Newhouse
24
L
Boston, MA - July 2012
Partner: Ann Fleming
51
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012
Partner: Lara Deni
42
L
Newton, MA - March 2012
Partner: Ann Fleming
15
L
Framingham, MA - January 2012
33
L
Newton, MA - November 2011
33
L
Boston, MA, United States - August 2011
Partner: Zena Knight
15
TỔNG:86
Advanced: 54 trên tổng số 60 điểm
L
New Orleans, LA - July 2015
52
L
Herndon, VA - May 2014
15
L
Herndon, VA - April 2013
Partner: Kelly Hull
15
L
Newton, MA - March 2011
110
L
Burlington, MA - January 2011
Partner: Alina Entin
110
L
Newton, MA - November 2010
Partner: Cami Lau
15
L
Dallas, TX - September 2010
Partner: Angie Jones
44
L
Boston, MA, United States - August 2010
28
L
Newton, MA - March 2010
Partner: Kim Filippo
15
TỔNG:54
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
L
Reston, VA - March 2010
Partner: Maria Ford
110
L
Burlington, MA - January 2010
Partner: Erica Smith
110
L
Danvers, MA - August 2009
Partner: Nina El Badry
15
TỔNG:25
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
L
Newton, MA - March 2009
Partner: Tricia Lea
110
TỔNG:10
Newcomer: 10 tổng điểm
L
Newton, MA - November 2008
110
TỔNG:10