Melinda Thumberg [2360]
Chi tiết
Tên: | Melinda |
---|---|
Họ: | Thumberg |
Tên khai sinh: | Thumberg |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 2360 |
Các hạng mục được phép: | NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Leader): | NOV |
Các hạng mục được phép (Follower): | INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.00
5 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2002 | 1 | 1 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2001 | 1 | |||||||||||
2000 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Novice | BridgeTown Swing | Sep 2002 | 0.625 |
🥈 | Novice | FreZno Dance Classic | May 2001 | 0.375 |
🥉 | Novice | Easter Swing | Apr 2000 | 0.25 |
4th | Novice | Easter Swing | Apr 2002 | 0.1875 |
5th | Novice | Boogie by the Bay | Oct 2000 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
1. | Pete Green | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Tom Arrington | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
3. | Greg Van Wijk | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
4. | Paul Yap | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
5. | Dennis Presiloski | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 26 | |
Điểm Follower | 100.00% | 26 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 4 2000 - Tháng 4 2003 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 83.33% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.50x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
Điểm | 3.33% | 1 |
Điểm Follower | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 4 2003 - Tháng 4 2003 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 0.00% | 0 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
Điểm | 156.25% | 25 |
Điểm Follower | 100.00% | 25 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 4 2000 - Tháng 9 2002 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Melinda Thumberg được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Melinda Thumberg được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
F | Seattle, WA, United States - April 2003 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 1 |
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
F | Vancouver, WA - September 2002 Partner: Pete Green | 1 | 10 |
F | Seattle, WA, United States - April 2002 Partner: Paul Yap | 4 | 3 |
F | Fresno, CA - May 2001 Partner: Tom Arrington | 2 | 6 |
F | San Francisco, CA - October 2000 Partner: Dennis Presiloski | 5 | 2 |
F | Seattle, WA, United States - April 2000 Partner: Greg Van Wijk | 3 | 4 |
TỔNG: | 25 |