Kimberly Ciccarelli [4818]
Chi tiết
| Tên: | Kimberly |
|---|---|
| Họ: | Ciccarelli |
| Tên khai sinh: | Ciccarelli |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kimberly Ciccarelli |
| WSDC-ID: | 4818 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.59
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2012 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | 2 | |||||||||||
| 2010 | 2 | |||||||||||
| 2009 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 | |||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2011 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2009 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | DC Swing eXperience | Nov 2011 | 2 |
| 🥇 | Advanced | Virginia State Open | Sep 2009 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2009 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Virginia State Open | Sep 2005 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Tampa Bay Classic | Nov 2010 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Boston Tea Party | Mar 2007 | 0.75 |
| 4th | Advanced | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2010 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Swing Fling | Jul 2009 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Keith Stremmel | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Robert Jackson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Jason Phillips | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Reginald Beason | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Michael Diener | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Jody Moscaritolo | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Mike Glasgow | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Benjamin James Plante | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Dave Bartolini | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Joseph Wasser | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 78 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 78 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 3tháng | Tháng 5 2005 - Tháng 8 2012 |
| Chiến thắng | 29.41% | 5 |
| Vị trí | 94.12% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.42x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 78.33% | 47 |
| Điểm Follower | 100.00% | 47 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 2tháng | Tháng 6 2009 - Tháng 8 2012 |
| Chiến thắng | 44.44% | 4 |
| Vị trí | 88.89% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 93.33% | 28 |
| Điểm Follower | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 9 2005 - Tháng 5 2008 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 18.75% | 3 |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2005 - Tháng 5 2005 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Kimberly Ciccarelli được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Kimberly Ciccarelli được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
| F | Washington DC, USA - August 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Cleveland, OH - November 2011 Partner: Keith Stremmel | 1 | 10 |
| F | Herndon, VA - November 2011 Partner: Reginald Beason | 2 | 8 |
| F | Cleveland, OH - November 2010 Partner: Carlos Garcia | 4 | 2 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2010 Partner: Benjamin James Plante | 4 | 4 |
| F | Herndon, VA - September 2009 Partner: Jody Moscaritolo | 1 | 5 |
| F | Washington DC, USA - July 2009 Partner: Ed Francell | 5 | 2 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009 Partner: Robert Jackson | 1 | 10 |
| F | Buffalo, NY - June 2009 Partner: Mike Glasgow | 1 | 5 |
| TỔNG: | 47 | ||
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
| F | Washington Dc, DC - May 2008 Partner: George Goebel | 5 | 1 |
| F | Herndon, VA - September 2007 Partner: Genieboy Collins | 5 | 1 |
| F | Reston, VA - March 2007 Partner: Brad Setzer | 5 | 2 |
| F | Newton, MA - March 2007 Partner: Michael Diener | 2 | 6 |
| F | Boston, MA, United States - August 2006 Partner: Dave Bartolini | 3 | 4 |
| F | Washington, DC - October 2005 Partner: Joseph Wasser | 3 | 4 |
| F | Herndon, VA - September 2005 Partner: Jason Phillips | 1 | 10 |
| TỔNG: | 28 | ||
Novice: 3 trên tổng số 16 điểm
| F | Washington Dc, DC - May 2005 Partner: Eddie K | 4 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Kimberly Ciccarelli