Stanley Erb [274]
Chi tiết
| Tên: | Stanley |
|---|---|
| Họ: | Erb |
| Tên khai sinh: | Erb |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Stanley Erb |
| WSDC-ID: | 274 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.75
20 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2004 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | 2 | 2 | ||||||||||
| 2001 | 1 | 2 | 2 | |||||||||
| 2000 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1999 | 2 | |||||||||||
| 1998 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1997 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1996 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Swing Expo | Jan 2002 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2001 | 1.25 |
| 🥇 | Novice | Swing Expo | Jan 1999 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Las Vegas Swing Expo | Jan 2004 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Spring Fling | May 1996 | 0.25 |
| 4th | Masters | J&J O'Rama | Jun 2003 | 0.1875 |
| 4th | Masters | J&J O'Rama | Jun 2001 | 0.1875 |
| 4th | Masters | J&J O'Rama | Jun 2000 | 0.1875 |
| Final | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2002 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Swing Expo | Jan 2001 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Anne Barnes | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Colleen Palmer | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Sharon Bateman | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Sandra Doyle | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Sharon Baselice | 3 pts | (2 events) | Avg: 1.50 pts/event |
| 6. | Millie Szerman | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Leah Flores | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Peggy Allen | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Marilyn Preston | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Janice Longwell | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 55 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 55 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 8tháng | Tháng 5 1996 - Tháng 1 2004 |
| Chiến thắng | 15.00% | 3 |
| Vị trí | 70.00% | 14 |
| Chung kết | 1.25x | 20 |
| Events | 2.29x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 3.33% | 2 |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2004 - Tháng 1 2004 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 80.00% | 24 |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 1tháng | Tháng 5 1997 - Tháng 6 2002 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.75x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 87.50% | 14 |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 5 1996 - Tháng 1 1999 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
| Điểm | 15 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 11tháng | Tháng 7 1997 - Tháng 6 2003 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.67x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Stanley Erb được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Stanley Erb được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
| L | Las Vegas, NV - January 2004 Partner: Peggy Allen | 5 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Las Vegas, NV - January 2002 Partner: Anne Barnes | 1 | 10 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2001 Partner: Colleen Palmer | 1 | 10 |
| L | Las Vegas, NV - March 2001 Partner: Sharon Baselice | 2 | 0 |
| L | Las Vegas, NV - January 2001 | Chung kết | 1 |
| L | Las Vegas, NV - January 2000 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - May 1997 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 24 | ||
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
| L | Las Vegas, NV - January 1999 Partner: Sharon Bateman | 1 | 10 |
| L | San Diego, CA - May 1996 Partner: Sandra Doyle | 3 | 4 |
| TỔNG: | 14 | ||
Masters: 15 tổng điểm
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003 Partner: Millie Szerman | 4 | 3 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Las Vegas, NV - January 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2001 Partner: Sharon Baselice | 4 | 3 |
| L | Las Vegas, NV - March 2001 Partner: Nancy Stanley | 4 | 0 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000 Partner: Leah Flores | 4 | 3 |
| L | Las Vegas, NV - January 1999 Partner: Marilyn Preston | 5 | 2 |
| L | Long Beach, CA - October 1998 Partner: Benita Combs | 5 | 0 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 1998 Partner: Janice Longwell | 5 | 2 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 1997 Partner: Benita Combs | 4 | 0 |
| TỔNG: | 15 | ||
Stanley Erb