Mike Gallo [318]
Chi tiết
Tên: | Mike |
---|---|
Họ: | Gallo |
Tên khai sinh: | Gallo |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 318 |
Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.45
29 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
6
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2007 | 1 | 1 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2006 | 1 | 1 | ||||||||||
2005 | ||||||||||||
2004 | 1 | |||||||||||
2003 | 1 | |||||||||||
2002 | 1 | 1 | ||||||||||
2001 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
2000 | 2 | 1 | ||||||||||
1999 | 3 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
1998 | 1 | 1 | ||||||||||
1997 | 1 | 1 | ||||||||||
1996 | 1 | 1 | ||||||||||
1995 | ||||||||||||
1994 | ||||||||||||
1993 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥈 | Advanced | Las Vegas Swing Expo | Jan 2000 | 1.5 |
🥈 | Advanced | Swing Expo | Jan 2000 | 1.5 |
🥈 | Advanced | Las Vegas Swing Expo | Jan 1999 | 1.5 |
🥈 | Advanced | Desert Swing Dance Club | Jul 1996 | 1.5 |
🥈 | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 1996 | 1.5 |
🥉 | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 1993 | 1 |
🥇 | Masters | Swing Expo | Jan 2003 | 0.625 |
🥇 | Masters | Swingtime in the Rockies | Aug 2002 | 0.625 |
🥇 | Masters | Las Vegas Swing Expo | Jan 1999 | 0.625 |
5th | Advanced | Swing Expo | Jan 2001 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
1. | Kathryn Mongeau | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
2. | Nancy Rikel | 12 pts | (3 events) | Avg: 4.00 pts/event |
3. | Anne Barnes | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
4. | Dee Becker | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
5. | Vicki Cameron | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
6. | Lee Davis | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
7. | Pat Del Fante | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
8. | Cathy Tigges | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
9. | Charlotte Strom | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
10. | Virginia Nunez | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 100 | |
Điểm Leader | 100.00% | 100 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 14năm | Tháng 7 1993 - Tháng 7 2007 |
Chiến thắng | 20.69% | 6 |
Vị trí | 72.41% | 21 |
Chung kết | 1.07x | 29 |
Events | 2.45x | 27 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
Điểm | 60.00% | 36 |
Điểm Leader | 100.00% | 36 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm 6tháng | Tháng 7 1993 - Tháng 1 2001 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.40x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Masters | ||
Điểm | 64 | |
Điểm Leader | 100.00% | 64 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10năm | Tháng 7 1997 - Tháng 7 2007 |
Chiến thắng | 27.27% | 6 |
Vị trí | 63.64% | 14 |
Chung kết | 1.00x | 22 |
Events | 2.44x | 22 |
Sự kiện độc đáo | 9 |
Mike Gallo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Mike Gallo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 36 trên tổng số 60 điểm
L | Las Vegas, NV - January 2001 Partner: Lee Davis | 5 | 2 |
L | Las Vegas, NV - January 2000 Partner: Kathryn Mongeau | 2 | 6 |
L | Las Vegas, NV - January 2000 Partner: Kathryn Mongeau | 2 | 6 |
L | Las Vegas, NV - January 1999 Partner: Nancy Rikel | 2 | 6 |
L | Palm Springs, CA - July 1996 Partner: Pat Del Fante | 2 | 6 |
L | Sacramento, CA, USA - February 1996 Partner: Cathy Tigges | 2 | 6 |
L | Phoenix, AZ, United States - July 1993 Partner: Sandra Callas | 3 | 4 |
TỔNG: | 36 |
Masters: 64 tổng điểm
L | Phoenix, AZ, United States - July 2007 | Chung kết | 1 |
L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2007 | Chung kết | 1 |
L | Phoenix, AZ, United States - July 2006 | Chung kết | 1 |
L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006 | Chung kết | 1 |
L | Phoenix, AZ, United States - July 2004 | Chung kết | 1 |
L | Las Vegas, NV - January 2003 Partner: Anne Barnes | 1 | 10 |
L | Denver, CO - August 2002 Partner: Dee Becker | 1 | 10 |
L | Phoenix, AZ, United States - July 2002 | Chung kết | 1 |
L | Denver, CO - August 2001 Partner: Janet Gunther | 2 | 0 |
L | Phoenix, AZ, United States - July 2001 Partner: Patricia Whiteley | 3 | 4 |
L | Seattle, WA, United States - April 2001 Partner: Carolyn Vivian | 2 | 0 |
L | Las Vegas, NV - January 2001 Partner: Charlotte Strom | 2 | 6 |
L | Phoenix, AZ, United States - July 2000 | Chung kết | 1 |
L | Chicago, IL - October 1999 Partner: Virginia Nunez | 2 | 6 |
L | Denver, CO - August 1999 Partner: Charlotte Strom | 1 | 0 |
L | Phoenix, AZ, United States - July 1999 | Chung kết | 1 |
L | Las Vegas, NV - January 1999 Partner: Vicki Cameron | 1 | 10 |
L | Las Vegas, NV - January 1999 Partner: Lee Davis | 3 | 4 |
L | Long Beach, CA - October 1998 Partner: Nancy Rikel | 1 | 0 |
L | Phoenix, AZ, United States - July 1998 Partner: Nancy Rikel | 2 | 6 |
L | Long Beach, CA - October 1997 Partner: Jerry Sue Hooper | 2 | 0 |
L | Phoenix, AZ, United States - July 1997 Partner: Joanie Plotke | 1 | 0 |
TỔNG: | 64 |