Andrea Scott [2596]

Chi tiết
Tên: Andrea
Họ: Scott
Tên khai sinh: Scott
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Andrea Scott
WSDC-ID: 2596
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
1.78
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2012
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
1
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2002
 
1
 
 
1
 
1
 
1
 
 
 
2001
 
1
 
 
2
 
 
 
1
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedThe Chicago ClassicMar 20111.5
4thAll-StarsNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20031.5
🥈AdvancedTulsa Spring SwingApr 20121
🥉AdvancedAmericas ClassicMay 20021
FinalAll-StarsCapital Swing Dance ConventionFeb 20040.5
FinalAll-StarsPhoenix 4th of JulyJul 20030.5
FinalAdvancedThe ChallengeDec 20140.25
FinalAdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20140.25
FinalAdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20130.25
FinalAdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20030.25
Đối tác tốt nhất
1.Wesley Kolpin6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.J. Erik Thompson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Tim Brown4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Paolo Piselli3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Rick Domalski3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Elliot Brothers0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 32
Điểm Follower 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 14năm 3tháng Tháng 9 2000 - Tháng 12 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 6
Chung kết 1.00x 18
Events 2.00x 18
Sự kiện độc đáo 9

All-Stars

Điểm 3.33% 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 1 2003 - Tháng 2 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 35.00% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 7tháng Tháng 5 2001 - Tháng 12 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 36.36% 4
Chung kết 1.00x 11
Events 1.57x 11
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 2 2001 - Tháng 2 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 25.00% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 9 2000 - Tháng 5 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Teachers

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2002 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Andrea Scott được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Andrea Scott được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 5 trên tổng số 150 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2003
Partner:
Chung kết1
F
Framingham, MA - January 2003
Partner: Paolo Piselli
43
TỔNG:5
Advanced: 21 trên tổng số 60 điểm
F
Dallas, Texas - December 2014
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2014
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2013
Partner:
Chung kết1
F
Tulsa, Ok, USA - April 2012
24
F
Chicago, IL, United States - March 2011
Partner: Wesley Kolpin
36
F
Dallas, TX - September 2003
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2002
Partner:
Chung kết1
F
Houston, TX - May 2002
Partner: Tim Brown
34
F
Sacramento, CA, USA - February 2002
40
F
Dallas, TX - September 2001
Partner:
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2001
Partner:
Chung kết1
TỔNG:21
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Novice: 4 trên tổng số 16 điểm
F
Houston, TX - May 2001
Partner: Rick Domalski
43
F
Dallas, TX - September 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:4
Teacher: 1 tổng điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1