Tim Brown [1558]
Chi tiết
| Tên: | Tim |
|---|---|
| Họ: | Brown |
| Tên khai sinh: | Brown |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tim Brown |
| WSDC-ID: | 1558 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.67
30 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 | |||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2003 | 2 | 2 | 2 | |||||||||
| 2002 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2001 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2000 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 1999 | 2 | |||||||||||
| 1998 | 1 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Nashville Swing & Shag Dance Classic | Oct 2002 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Michigan Swing Dance Champs | Aug 2001 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Michigan Dance Classic | Jul 2002 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Summer Hummer | Aug 1999 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Summer Hummer | Aug 1998 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | Americas Classic | May 2002 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Michigan Swing Dance Champs | Aug 1999 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Michigan Swing Dance Champs | Aug 1998 | 1 |
| 4th | Advanced | Swing Fling | Jul 2003 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Spring Swing | May 2003 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Tera Vitale | 13 pts | (2 events) | Avg: 6.50 pts/event |
| 2. | Sophy Kdep | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Annmarie Marker | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Tonya Marmon | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Cher Peadon | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Jennifer Lyons | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Jennifer Vaughn | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Tina Marie Price | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Amanda Warren | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Sue Cath | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 140 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 140 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 18năm 2tháng | Tháng 3 1998 - Tháng 5 2016 |
| Chiến thắng | 20.00% | 6 |
| Vị trí | 83.33% | 25 |
| Chung kết | 1.07x | 30 |
| Events | 1.87x | 28 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
| Điểm | 116.67% | 70 |
| Điểm Leader | 100.00% | 70 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 1tháng | Tháng 8 1998 - Tháng 9 2005 |
| Chiến thắng | 10.00% | 2 |
| Vị trí | 80.00% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.82x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 53.33% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 5 1998 - Tháng 8 1998 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 18.75% | 3 |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 1998 - Tháng 3 1998 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 18 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 11tháng | Tháng 6 2006 - Tháng 5 2016 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 13 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 7 2003 - Tháng 3 2004 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Professionals | ||
| Điểm | 20 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 5 2003 - Tháng 5 2004 |
| Chiến thắng | 100.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Tim Brown được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Tim Brown được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate Advanced
Novice Intermediate Advanced
Advanced: 70 trên tổng số 60 điểm
| L | Dallas, TX - September 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - July 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2004 Partner: Katie Schneider | 5 | 2 |
| L | Nashville, TN - October 2003 Partner: Melissa Greene | 5 | 2 |
| L | Washington DC, USA - July 2003 Partner: Kay Newhouse | 4 | 3 |
| L | Detroit, MI - May 2003 Partner: Erica Berg | 4 | 3 |
| L | Nashville, TN - October 2002 Partner: Sophy Kdep | 1 | 10 |
| L | Detroit, Michigan, USA - July 2002 Partner: Tina Marie Price | 2 | 6 |
| L | Washington DC, USA - July 2002 Partner: Antoinette Santoro | 5 | 2 |
| L | Houston, TX - May 2002 Partner: Andrea Scott | 3 | 4 |
| L | Michigan, MI - August 2001 Partner: Annmarie Marker | 1 | 10 |
| L | Washington DC, USA - July 2001 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - March 2001 Partner: Cindie Webb | 5 | 2 |
| L | Michigan, MI - August 2000 Partner: Tera Vitale | 4 | 3 |
| L | Washington DC, USA - July 2000 Partner: Laura O'neal | 4 | 3 |
| L | Framingham, MA - January 2000 Partner: Amanda Warren | 5 | 2 |
| L | Michigan, MI - August 1999 Partner: Amanda Warren | 3 | 4 |
| L | Boston, MA, United States - August 1999 Partner: Sue Cath | 2 | 6 |
| L | Michigan, MI - August 1998 Partner: Michelle Schmidt | 3 | 4 |
| TỔNG: | 70 | ||
Intermediate: 16 trên tổng số 30 điểm
| L | Boston, MA, United States - August 1998 Partner: Tonya Marmon | 1 | 10 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 1998 Partner: Lori Reninger Fox | 2 | 6 |
| TỔNG: | 16 | ||
Novice: 3 trên tổng số 16 điểm
| L | Chicago, IL - March 1998 Partner: Lisa Sandoval | 4 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Masters: 18 tổng điểm
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2016 Partner: Jennifer Vaughn | 2 | 8 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006 Partner: Cher Peadon | 1 | 10 |
| TỔNG: | 18 | ||
Sophisticated: 13 tổng điểm
| L | Reston, VA - March 2004 Partner: Lorraine Rohlik | 2 | 6 |
| L | Nashville, TN - October 2003 Partner: Patricia Korn | 2 | 6 |
| L | Washington DC, USA - July 2003 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 13 | ||
Professional: 20 tổng điểm
| L | Houston, TX - May 2004 Partner: Jennifer Lyons | 1 | 10 |
| L | Houston, TX - May 2003 Partner: Tera Vitale | 1 | 10 |
| TỔNG: | 20 | ||
Tim Brown