Michaela Giles [2912]

Chi tiết
Tên: Michaela
Họ: Giles
Tên khai sinh: Giles
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Michaela Giles
WSDC-ID: 2912
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.09
11 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2016
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedAmericas ClassicMay 20012.5
🥉AdvancedNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20110.75
🥉AdvancedDFW Pro Am JamMay 20100.75
5thAll-StarsDallas D.A.N.C.E.Sep 20150.5
4thAdvancedLoneStar InvitationalAug 20100.5
FinalAdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20010.25
4thINVLoneStar InvitationalAug 2016
🥉INVFt. Lauderdale Swing & Shag Beach BashJul 2015
5thINVSwing FlingJul 2004
FinalINVNashville Swing & Shag Dance ClassicOct 2003
Đối tác tốt nhất
1.Bryan Jordan10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Austin Murrey6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Steve Giles5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
4.Matt Auclair3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Jb Brodie3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Ben Hooten2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Trent Haynes2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Benjamin Clemons1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 34
Điểm Follower 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 3tháng Tháng 5 2001 - Tháng 8 2016
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 81.82% 9
Chung kết 1.00x 11
Events 1.38x 11
Sự kiện độc đáo 8

Invitational

Điểm 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 10tháng Tháng 10 2003 - Tháng 8 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

All-Stars

Điểm 0.67% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2015 - Tháng 9 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 31.67% 19
Điểm Follower 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 2tháng Tháng 5 2001 - Tháng 7 2011
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Professionals

Điểm 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2003 - Tháng 5 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Michaela Giles được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Michaela Giles được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
Invitational: 8 tổng điểm
F
Austin, TX - August 2016
Partner: Ben Hooten
42
F
Ft. Lauderdale, FL - July 2015
Partner: Matt Auclair
33
F
Washington DC, USA - July 2004
Partner: Steve Giles
52
F
Nashville, TN - October 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:8
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
F
Dallas, TX - September 2015
51
TỔNG:1
Advanced: 19 trên tổng số 60 điểm
F
New Orleans, LA - July 2011
Partner: Jb Brodie
33
F
Austin, TX - August 2010
Partner: Trent Haynes
42
F
Dallas, TX - May 2010
Partner: Steve Giles
33
F
Dallas, TX - September 2001
Partner:
Chung kết1
F
Houston, TX - May 2001
Partner: Bryan Jordan
110
TỔNG:19
Professional: 6 tổng điểm
F
Houston, TX - May 2003
Partner: Austin Murrey
26
TỔNG:6