Vanessa Duhon [3966]

Chi tiết
Tên: Vanessa
Họ: Duhon
Tên khai sinh: Duhon
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Vanessa Duhon
WSDC-ID: 3966
Các hạng mục được phép: ADV,INT,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 119
Điểm Follower 100.00% 119
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 16năm 6tháng Tháng 7 2003 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 24.14% 7
Vị trí 68.97% 20
Chung kết 1.00x 29
Events 1.38x 29
Sự kiện độc đáo 21

All-Stars

Điểm 5.33% 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 11 2009 - Tháng 5 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 93.33% 56
Điểm Follower 100.00% 56
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 8tháng Tháng 5 2004 - Tháng 1 2012
Chiến thắng 21.43% 3
Vị trí 71.43% 10
Chung kết 1.00x 14
Events 1.17x 14
Sự kiện độc đáo 12

Intermediate

Điểm 143.33% 43
Điểm Follower 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 7tháng Tháng 10 2003 - Tháng 5 2006
Chiến thắng 37.50% 3
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 6.25% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2003 - Tháng 7 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 3 2019 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Vanessa Duhon được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Vanessa Duhon được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 8 trên tổng số 150 điểm
F
Baton Rouge, LA, US - May 2011
Partner: Bryan Jordan
42
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2010
Partner: Eric Cudmore
51
F
Baton Rouge, LA, US - May 2010
33
F
Newton, MA - November 2009
Partner: Eric Jacobson
42
TỔNG:8
Advanced: 56 trên tổng số 60 điểm
F
Houston, TX - January 2012
Chung kết1
F
Houston, Texas, United States - March 2011
42
F
New Orleans, LA - July 2010
24
F
Houston, TX - January 2010
Partner: Austin Murrey
44
F
St. Louis, MO - September 2009
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2009
110
F
Phoenix, AZ - July 2009
Partner: Kyle Patel
110
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2009
Chung kết1
F
Houston, Texas, United States - March 2009
Partner: Ben Hooten
42
F
Reston, VA - March 2009
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2008
Partner: Bob Gorman
34
F
Fort Lauderdale, FL, United States - July 2008
42
F
Lake Geneva, IL - April 2008
Partner: Mike Konkel
34
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2004
Partner: Justin Tobias
110
TỔNG:56
Intermediate: 43 trên tổng số 30 điểm
F
Houston, TX - May 2006
34
F
Houston, TX - May 2006
Chung kết1
F
Nashville, TN - October 2005
110
F
Dallas, TX - September 2005
Partner: Jeff Moore
110
F
San Diego, CA - January 2005
Chung kết1
F
Detroit, Michigan, USA - July 2004
Chung kết1
F
Reno, NV - March 2004
Partner: Jeremy Powell
26
F
Nashville, TN - October 2003
Partner: Bruce Payne
110
TỔNG:43
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
F
Washington, DC., VA, USA - July 2003
Chung kết1
TỔNG:1
Masters: 11 tổng điểm
F
Austin, TX, USa - January 2020
Chung kết1
F
Houston, Texas, United States - March 2019
Partner: Bryan Jordan
110
TỔNG:11