Joseph Wasser [2981]
Chi tiết
| Tên: | Joseph |
|---|---|
| Họ: | Wasser |
| Tên khai sinh: | Wasser |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Joseph Wasser |
| WSDC-ID: | 2981 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.85
20 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2009 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 | |||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2004 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2001 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Portland Dance Festival | Jun 2009 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Portland Dance Festival | Jun 2006 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Sea To Sky - Seattle | Sep 2003 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2003 | 0.75 |
| 4th | Advanced | West Coast Dance Challenge | Nov 2008 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Portland Dance Festival | Jun 2008 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Monster Mash | Oct 2005 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | US National Dance Championships | Oct 2005 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Pacific Rim Dance Classic | Aug 2004 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Portland Dance Festival | Jun 2005 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Melinda Booth | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 2. | Charlene Bos | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Sage Butler | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Brianne Green | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Kimberly Ciccarelli | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Jana Hirst | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Debbie Rakfeldt | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Leah Deforest | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Danielle Lucas | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Brenda Russell | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 58 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 58 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 10tháng | Tháng 8 2001 - Tháng 6 2009 |
| Chiến thắng | 4.76% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 15 |
| Chung kết | 1.05x | 21 |
| Events | 1.67x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 23.33% | 14 |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 8tháng | Tháng 10 2005 - Tháng 6 2009 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Leader | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 10 2002 - Tháng 10 2005 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 9 |
| Chung kết | 1.09x | 12 |
| Events | 1.00x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Novice | ||
| Điểm | 56.25% | 9 |
| Điểm Leader | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 8 2001 - Tháng 8 2002 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 25.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Joseph Wasser được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Joseph Wasser được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 14 trên tổng số 60 điểm
| L | Portland, OR - June 2009 Partner: Brianne Green | 1 | 5 |
| L | Redmond, WA - November 2008 Partner: Brenda Russell | 4 | 2 |
| L | Portland, OR - June 2008 Partner: Farrell Sjoberg | 4 | 2 |
| L | Portland, OR - June 2006 Partner: Debbie Rakfeldt | 4 | 3 |
| L | Spokane, WA - October 2005 Partner: Jolene Surine | 5 | 2 |
| TỔNG: | 14 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| L | Washington, DC - October 2005 Partner: Kimberly Ciccarelli | 3 | 4 |
| L | Vancouver, WA - September 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2005 | Chung kết | 0 |
| L | Portland, OR - June 2005 Partner: Melinda Booth | 4 | 3 |
| L | Spokane, WA - October 2004 Partner: Leah Deforest | 4 | 3 |
| L | Seattle, WA - August 2004 Partner: Jana Hirst | 3 | 4 |
| L | Boston, MA, United States - August 2004 Partner: Danielle Lucas | 4 | 3 |
| L | Fresno, CA - May 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2003 Partner: Melinda Booth | 2 | 6 |
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2003 Partner: Marie Kirby | 5 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2003 Partner: Charlene Bos | 2 | 6 |
| L | Spokane, WA - October 2002 Partner: Helen Jones | 5 | 2 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 9 trên tổng số 16 điểm
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2001 | Chung kết | 1 |
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2001 Partner: Sage Butler | 2 | 6 |
| TỔNG: | 9 | ||
Joseph Wasser