Missy Harvey [2246]

Chi tiết
Tên: Missy
Họ: Harvey
Tên khai sinh: Harvey
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Missy Harvey
WSDC-ID: 2246
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.88
17 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2011
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
1
 
 
 
 
1
 
1
 
 
1
 
2005
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
1
 
1
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2001
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateBoston Tea PartyMar 20041.25
🥈IntermediateSwingin' New England Dance FestivalNov 20080.75
🥇NoviceNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20020.625
4thIntermediateSwingin' New England Dance FestivalNov 20060.375
4thIntermediateBoston Tea PartyMar 20050.375
🥈NoviceNew Year's Dance ExtravaganzaJan 19990.375
5thIntermediateSummer HummerAug 20060.25
FinalIntermediateBoston Tea PartyMar 20080.125
FinalIntermediateLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20060.125
FinalIntermediateNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20060.125
Đối tác tốt nhất
1.Kenny Wood10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Ben Morris10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Brian Man6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Paolo Piselli6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Michael Diener3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Bob Gorman3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Paul Canfield2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Dave Moldover0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 49
Điểm Follower 100.00% 49
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 4tháng Tháng 1 1999 - Tháng 5 2011
Chiến thắng 11.11% 2
Vị trí 50.00% 9
Chung kết 1.06x 18
Events 2.83x 17
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 93.33% 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 8tháng Tháng 3 2004 - Tháng 11 2008
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.00x 9
Events 1.80x 9
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Follower 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 10tháng Tháng 1 1999 - Tháng 11 2002
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 57.14% 4
Chung kết 1.17x 7
Events 2.00x 6
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2002 - Tháng 3 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2011 - Tháng 5 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Missy Harvey được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Missy Harvey được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
F
Newton, MA - November 2008
Partner: Brian Man
26
F
Newton, MA - March 2008
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2006
43
F
Boston, MA, United States - August 2006
Partner: Paul Canfield
52
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006
Partner:
Chung kết1
F
Framingham, MA - January 2006
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2005
Partner: Bob Gorman
43
F
Newton, MA - November 2004
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2004
Partner: Kenny Wood
110
TỔNG:28
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
F
Newton, MA - November 2002
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2002
Partner: Dave Moldover
50
F
Boston, MA, United States - August 2002
Partner: Dave Moldover
50
F
Framingham, MA - January 2002
Partner: Ben Morris
110
F
Framingham, MA - January 2001
Partner:
Chung kết1
F
Framingham, MA - January 2000
Partner:
Chung kết1
F
Framingham, MA - January 1999
Partner: Paolo Piselli
26
TỔNG:19
Newcomer: 1 tổng điểm
F
Newton, MA - March 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Masters: 1 tổng điểm
F
San Diego, CA - May 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1