Betsy Walton [2906]

Chi tiết
Tên: Betsy
Họ: Walton
Tên khai sinh: Walton
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Betsy Walton
WSDC-ID: 2906
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.17
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2003
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2002
2
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateMonterey SwingFestJan 20021.25
4thIntermediateWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20020.375
🥉NoviceAmericas ClassicMay 20010.25
FinalIntermediateJ&J O'RamaJun 20030.125
FinalIntermediateSwingDiego (The Superbowl of Swing)Jan 20020.125
4thNoviceSwingTimeAug 20010
Đối tác tốt nhất
1.Michael Pangan10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Robert Nelson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Kelly Mcmillan3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
4.Jeremy Bryan0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 19
Điểm Follower 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 5 2001 - Tháng 6 2003
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 50.00% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 1 2002 - Tháng 6 2003
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 25.00% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 5 2001 - Tháng 8 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Betsy Walton được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Betsy Walton được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 15 trên tổng số 30 điểm
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003
Partner:
Chung kết1
F
San Bernadino, CA - May 2002
43
F
Monterey, CA - January 2002
110
F
San Diego, CA - January 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:15
Novice: 4 trên tổng số 16 điểm
F
Denver, CO - August 2001
Partner: Jeremy Bryan
40
F
Houston, TX - May 2001
Partner: Robert Nelson
34
TỔNG:4