Kimberly Foss [2958]
Chi tiết
| Tên: | Kimberly |
|---|---|
| Họ: | Foss |
| Tên khai sinh: | Foss |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kimberly Foss |
| WSDC-ID: | 2958 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.75
12 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2008 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | 1 | |||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2001 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Swingtime in the Rockies | Aug 2004 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Boogie by the Bay | Oct 2001 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | Colorado Country Classic | Jun 2007 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Colorado Country Classic | Jun 2005 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Swingtime in the Rockies | Aug 2003 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Colorado Country Classic | Jun 2008 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2006 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Boston Tea Party | Mar 2006 | 0.125 |
| Final | Intermediate | SwingDiego | Jan 2004 | 0.125 |
| Final | Novice | Swingtime in the Rockies | Aug 2002 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Luis Crespo | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Trevor Spika | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | David Hassis | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Justin Tobias | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Chad Roberts | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Jim Baker | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 7. | Denis Riley | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 33 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 10tháng | Tháng 8 2001 - Tháng 6 2008 |
| Chiến thắng | 8.33% | 1 |
| Vị trí | 58.33% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.50x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 56.67% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 5tháng | Tháng 1 2004 - Tháng 6 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 8 2001 - Tháng 8 2003 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Kimberly Foss được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Kimberly Foss được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
| F | Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2008 Partner: Jim Baker | 5 | 1 |
| F | Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2007 Partner: David Hassis | 3 | 4 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2005 Partner: Chad Roberts | 4 | 3 |
| F | Denver, CO - August 2004 Partner: Trevor Spika | 2 | 6 |
| F | San Diego, CA - January 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Denver, CO - August 2003 Partner: Justin Tobias | 3 | 4 |
| F | Denver, CO - August 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2002 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA, USA - October 2001 Partner: Luis Crespo | 1 | 10 |
| F | Denver, CO - August 2001 Partner: Denis Riley | 3 | 0 |
| TỔNG: | 16 | ||
Kimberly Foss