Laura Christopherson [3039]

Chi tiết
Tên: Laura
Họ: Christopherson
Tên khai sinh: Christopherson
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Laura Christopherson
WSDC-ID: 3039
Các hạng mục được phép: ADV,INT,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 257
Điểm Follower 100.00% 257
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 7tháng Tháng 10 2001 - Tháng 5 2012
Chiến thắng 23.08% 15
Vị trí 78.46% 51
Chung kết 1.00x 65
Events 2.24x 65
Sự kiện độc đáo 29

All-Stars

Điểm 52.67% 79
Điểm Follower 100.00% 79
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 9tháng Tháng 8 2006 - Tháng 5 2012
Chiến thắng 22.73% 5
Vị trí 81.82% 18
Chung kết 1.00x 22
Events 1.83x 22
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 168.33% 101
Điểm Follower 100.00% 101
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 3tháng Tháng 1 2005 - Tháng 4 2011
Chiến thắng 19.23% 5
Vị trí 76.92% 20
Chung kết 1.00x 26
Events 1.63x 26
Sự kiện độc đáo 16

Intermediate

Điểm 136.67% 41
Điểm Follower 100.00% 41
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 6tháng Tháng 11 2002 - Tháng 5 2006
Chiến thắng 37.50% 3
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 10 2001 - Tháng 10 2002
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Professionals

Điểm 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 5 2007 - Tháng 9 2008
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Laura Christopherson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Laura Christopherson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 79 trên tổng số 150 điểm
F
Baton Rouge, LA, US - May 2012
Partner: Jb Brodie
51
F
Newton, MA - March 2012
Partner: Erik Novoa
42
F
Newton, MA - November 2011
Partner: Michael Smith
51
F
Phoenix, AZ - July 2011
24
F
Baton Rouge, LA, US - May 2011
Partner: David Simpson
24
F
Newton, MA - November 2010
Partner: Kevin Balcom
33
F
Baton Rouge, LA, US - May 2010
Partner: Byron Calix
51
F
Lake Geneva, IL - April 2010
Partner: Bill Caffy
51
F
Lake Geneva, IL - April 2009
Partner: Fred Price
42
F
Newton, MA - November 2008
Partner: Joe Mahoney
18
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2008
18
F
Denver, CO - August 2008
Partner: Scott Mason
34
F
Newton, MA - March 2008
Partner: Eric Jacobson
51
F
Denver, CO - August 2007
Partner: Bryan Jordan
33
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2007
Partner: Jason Barnes
110
F
Lake Geneva, IL - April 2007
Partner: Ryan Dobbins
18
F
Newton, MA - March 2007
Partner: Brian Faust
18
F
Newton, MA - November 2006
Chung kết1
F
Burbank, CA - November 2006
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2006
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2006
Partner: Jason Miklic
26
F
Denver, CO - August 2006
Chung kết1
TỔNG:79
Advanced: 101 trên tổng số 60 điểm
F
Tulsa, Ok, USA - April 2011
Partner: Haider Khan
33
F
Tulsa, Ok, USA - March 2010
Partner: Damon D'amico
33
F
Kansas City, MO - July 2009
15
F
Kansas City, MO - July 2008
Partner: Jason Barnes
26
F
Tulsa, Ok, USA - March 2008
Partner: Bryan Jordan
26
F
Minneapolis, MN - November 2007
Partner: Brian Faust
42
F
Dallas, TX - September 2007
Partner: Doug Rousar
36
F
Kansas City, MO - July 2007
51
F
Minneapolis, MN - November 2006
Partner: Mike Topel
26
F
Dallas, TX - September 2006
Chung kết1
F
Madison, WI - August 2006
Partner: Jason Miklic
26
F
Kansas City, MO - July 2006
10
F
Green Bay, WI - July 2006
Partner: Brian Faust
52
F
Buffalo, NY - June 2006
Partner: Marc Levetin
43
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2006
Chung kết1
F
Detroit, MI - April 2006
Partner: Brian Faust
110
F
Newton, MA - March 2006
Partner: Eric Cudmore
110
F
Sacramento, CA, USA - February 2006
Partner: Josh Clark
43
F
Chicago, IL - February 2006
34
F
Newton, MA - November 2005
Partner: Eric Cudmore
110
F
Burbank, CA - November 2005
Chung kết1
F
Minneapolis, MN - November 2005
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2005
Chung kết1
F
Buffalo, NY - June 2005
Partner: Michael Smith
43
F
Sacramento, CA, USA - February 2005
Partner: Pete Green
26
F
Framingham, MA - January 2005
Chung kết1
TỔNG:101
Intermediate: 41 trên tổng số 30 điểm
F
Houston, TX - May 2006
Partner: David Young
110
F
Minneapolis, MN - November 2004
Partner: Jessie Cramer
110
F
Chicago, IL - September 2004
52
F
Denver, CO - August 2004
Partner: Kenny Nelson
43
F
Green Bay, WI - July 2004
110
F
Phoenix, AZ - July 2004
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2003
Chung kết1
F
Minneapolis, MN - November 2002
Partner: Scott Miller
34
TỔNG:41
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
F
San Francisco, CA - October 2002
Partner: Nick Jay
110
F
Phoenix, AZ - July 2002
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2002
Partner: Sam Elmore
52
F
Sacramento, CA, USA - February 2002
Partner: Chips Hough
20
F
San Diego, CA - January 2002
34
F
San Francisco, CA - October 2001
Chung kết1
TỔNG:18
Professional: 18 tổng điểm
F
St. Louis, MO - September 2008
34
F
St. Louis, MO - September 2007
Partner: Matt Auclair
34
F
Houston, TX - May 2007
Partner: Matt Auclair
110
TỔNG:18