Tera Vitale [327]

Chi tiết
Tên: Tera
Họ: Vitale
Tên khai sinh: Vitale
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Tera Vitale
WSDC-ID: 327
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.91
35 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2009
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2006
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
1
 
2005
 
 
 
 
 
1
2
 
 
 
2
 
2004
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2
 
2003
 
 
1
 
2
1
1
 
 
 
 
 
2002
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2001
1
1
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
2000
 
 
 
 
1
 
1
1
 
1
 
 
1999
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
1998
 
 
1
 
1
 
 
1
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedC.A.S.H. Bash WeekendNov 20052.5
🥇AdvancedIndy Swing ClassicJun 20052.5
🥇AdvancedWisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance ChallengeJul 20032.5
🥇AdvancedMid USA Jack & JillMar 20032.5
🥇AdvancedMid USA Jack & JillMar 20022.5
🥇AdvancedRising Star - ChicagoOct 19992.5
4thChampionsMichigan Dance ClassicJul 20092
🥇AdvancedC.A.S.H. Bash WeekendNov 20072
🥈AdvancedSwing City ChicagoOct 20061.5
🥈AdvancedIndy Swing ClassicJun 20061.5
Đối tác tốt nhất
1.Jim Becker20 pts(2 events)Avg: 10.00 pts/event
2.Jason Miklic16 pts(2 events)Avg: 8.00 pts/event
3.Jason Marker13 pts(2 events)Avg: 6.50 pts/event
4.Tim Brown13 pts(2 events)Avg: 6.50 pts/event
5.Gary Ulaner11 pts(2 events)Avg: 5.50 pts/event
6.Mike Topel10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Andrew Knight10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Mark Thompson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
9.Carpio Robles8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
10.Fred Price6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 175
Điểm Follower 100.00% 175
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 3tháng Tháng 8 1996 - Tháng 11 2009
Chiến thắng 27.78% 10
Vị trí 88.89% 32
Chung kết 1.03x 36
Events 1.84x 35
Sự kiện độc đáo 19

Champions

Điểm 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2009 - Tháng 7 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Invitational

Điểm 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2003 - Tháng 6 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 235.00% 141
Điểm Follower 100.00% 141
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 8tháng Tháng 3 1998 - Tháng 11 2009
Chiến thắng 24.14% 7
Vị trí 86.21% 25
Chung kết 1.04x 29
Events 1.87x 28
Sự kiện độc đáo 15

Intermediate

Điểm 0.00% 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 1998 - Tháng 5 1998
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 62.50% 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 1996 - Tháng 8 1996
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 10tháng Tháng 7 2000 - Tháng 5 2003
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Teachers

Điểm 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 2 2001 - Tháng 2 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Tera Vitale được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Tera Vitale được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Champions: 2 tổng điểm
F
Detroit, Michigan, USA - July 2009
Partner: Fred Price
42
TỔNG:2
Invitational: 6 tổng điểm
F
Indianapolis, IN - June 2003
26
TỔNG:6
Advanced: 141 trên tổng số 60 điểm
F
Cleveland, OH - November 2009
Partner: Carpio Robles
42
F
Cleveland, OH - November 2007
Partner: Gary Ulaner
18
F
Cleveland, OH - November 2006
Partner: Jessie Cramer
34
F
Chicago, IL - October 2006
Partner: Jason Miklic
26
F
Indianapolis, IN - June 2006
Partner: Jason Barnes
26
F
Cleveland, OH - November 2005
Partner: Jason Miklic
110
F
Minneapolis, MN - November 2005
Partner:
Chung kết1
F
Green Bay, WI - July 2005
Partner:
Chung kết1
F
Detroit, Michigan, USA - July 2005
Partner: Doug Rousar
34
F
Indianapolis, IN - June 2005
Partner: Mike Topel
110
F
Minneapolis, MN - November 2004
34
F
Cleveland, OH - November 2004
Partner: Jason Marker
43
F
Detroit, Michigan, USA - July 2004
43
F
Green Bay, WI - July 2003
Partner: Jason Marker
110
F
Detroit, MI - May 2003
Partner: Fred Price
34
F
Michigan, MI - March 2003
Partner: Jim Becker
110
F
Dallas, TX - September 2002
Partner: Bryan Jordan
20
F
Michigan, MI - March 2002
Partner: Jim Becker
110
F
Dallas, TX - September 2001
Partner: Austin Murrey
26
F
Michigan, MI - August 2001
Partner:
Chung kết1
F
Framingham, MA - January 2001
Partner: Gary Ulaner
43
F
Framingham, MA - January 2001
Partner: Gary Ulaner
43
F
Chicago, IL - October 2000
Partner: Tom Cochran
43
F
Michigan, MI - August 2000
Partner: Tim Brown
43
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2000
Partner: Greg Van Wijk
43
F
Chicago, IL - October 1999
Partner: Andrew Knight
110
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 1999
Partner:
Chung kết1
F
Kansas City, MO - August 1998
Partner: Carpio Robles
26
F
Chicago, IL - March 1998
Partner: Don Dressler
26
TỔNG:141
Intermediate: 0 trên tổng số 30 điểm
F
Buena Park, CA - May 1998
10
TỔNG:0
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
F
Kansas City, MO - August 1996
Partner: Mark Thompson
110
TỔNG:10
Professional: 12 tổng điểm
F
Houston, TX - May 2003
Partner: Tim Brown
110
F
Washington DC, USA - July 2000
Partner: Bill Cameron
52
TỔNG:12
Teacher: 4 tổng điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
Partner: Gary Jobst
34
TỔNG:4