Gary Ulaner [1420]
Chi tiết
Tên: | Gary |
---|---|
Họ: | Ulaner |
Tên khai sinh: | Ulaner |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 1420 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 305 | |
Điểm Leader | 100.00% | 305 |
Điểm 3 năm gần nhất | 64 | |
Khoảng thời gian | 27năm 7tháng | Tháng 7 1997 - Tháng 2 2025 |
Chiến thắng | 27.78% | 20 |
Vị trí | 80.56% | 58 |
Chung kết | 1.00x | 72 |
Events | 1.95x | 72 |
Sự kiện độc đáo | 37 | |
All-Stars | ||
Điểm | 53.33% | 80 |
Điểm Leader | 100.00% | 80 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 11năm 7tháng | Tháng 12 2005 - Tháng 7 2017 |
Chiến thắng | 15.38% | 4 |
Vị trí | 80.77% | 21 |
Chung kết | 1.00x | 26 |
Events | 1.53x | 26 |
Sự kiện độc đáo | 17 | |
Advanced | ||
Điểm | 165.00% | 99 |
Điểm Leader | 100.00% | 99 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 13năm 4tháng | Tháng 7 2000 - Tháng 11 2013 |
Chiến thắng | 24.00% | 6 |
Vị trí | 72.00% | 18 |
Chung kết | 1.00x | 25 |
Events | 1.47x | 25 |
Sự kiện độc đáo | 17 | |
Intermediate | ||
Điểm | 140.00% | 42 |
Điểm Leader | 100.00% | 42 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6năm 4tháng | Tháng 7 1997 - Tháng 11 2003 |
Chiến thắng | 27.27% | 3 |
Vị trí | 81.82% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.38x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
Điểm | 62.50% | 10 |
Điểm Leader | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 12 1997 - Tháng 12 1997 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
Điểm | 64 | |
Điểm Leader | 100.00% | 64 |
Điểm 3 năm gần nhất | 64 | |
Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 11 2023 - Tháng 2 2025 |
Chiến thắng | 85.71% | 6 |
Vị trí | 100.00% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.40x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Professionals | ||
Điểm | 10 | |
Điểm Leader | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 7 2003 - Tháng 7 2008 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 2.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Gary Ulaner được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Gary Ulaner được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 80 trên tổng số 150 điểm
L | Israel - July 2017 Partner: Angelique Pernotte | 4 | 2 |
L | Washington, DC., VA, USA - August 2016 Partner: Lia Brown | 3 | 6 |
L | Reston, VA - March 2015 | Chung kết | 1 |
L | Nashville, Tennesse, USA - January 2015 Partner: Stephanie Risser | 4 | 2 |
L | Herndon, VA - November 2014 Partner: Abi Jennings | 2 | 4 |
L | Washington, DC., VA, USA - August 2014 Partner: Erica Smith | 5 | 1 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2014 | Chung kết | 1 |
L | Chicago, IL, United States - March 2014 Partner: Lori Rousar | 4 | 4 |
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014 Partner: Bonnie Jean Cannon Subey | 1 | 5 |
L | Nashville, Tennesse, USA - December 2013 Partner: Natalie Gorg | 5 | 1 |
L | Cleveland, OH - December 2013 Partner: Stephanie Risser | 3 | 3 |
L | Herndon, VA - November 2013 Partner: Erica Smith | 1 | 5 |
L | Herndon, VA - November 2012 Partner: Erica Smith | 1 | 5 |
L | Framingham, MA - January 2012 Partner: Samantha Fernandez | 2 | 4 |
L | Lake Geneva, IL - May 2011 Partner: Alisa Winkler-Kostoff | 2 | 4 |
L | Newton, MA - March 2011 Partner: Tiffany Goodall | 3 | 3 |
L | Burlington, MA - January 2011 Partner: Jennifer Diener | 5 | 1 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2010 Partner: Yenni Setiawan | 3 | 3 |
L | Fresno, CA - May 2010 Partner: Laureen Baldovi | 4 | 4 |
L | Phoenix, AZ - July 2009 Partner: Stacy Chiang | 4 | 4 |
L | Reston, VA - March 2009 | Chung kết | 1 |
L | Boston, MA, United States - August 2008 | Chung kết | 1 |
L | Fresno, CA - May 2008 Partner: Faith Ernest | 1 | 10 |
L | Reston, VA - March 2008 | Chung kết | 1 |
L | Palm Springs, CA - December 2006 | 4 | 0 |
L | Palm Springs, CA - December 2005 Partner: Lisa Brink | 3 | 4 |
TỔNG: | 80 |
Advanced: 99 trên tổng số 60 điểm
L | Moscow, Russia - November 2013 Partner: Olga Hermann | 3 | 3 |
L | Orlando, FL - April 2011 Partner: Dawn Sgarlata | 1 | 5 |
L | Morristown, NJ, US - July 2010 Partner: Sabrina Paxmann | 2 | 4 |
L | Cleveland, OH - November 2007 Partner: Tera Vitale | 1 | 8 |
L | San Francisco, CA - October 2006 Partner: Rachel Baumgardner | 1 | 10 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2006 Partner: Melissa Miller | 5 | 2 |
L | San Francisco, CA - October 2005 | Chung kết | 1 |
L | Palm Springs, CA - September 2005 Partner: Tatianna Bourget | 1 | 10 |
L | Fresno, CA - May 2005 Partner: Mana Parisi | 4 | 3 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2005 Partner: Theresa Mcgarry | 5 | 2 |
L | Monterey, CA - January 2005 Partner: Sheena Shirley | 3 | 4 |
L | Palm Springs, CA - December 2004 Partner: Alyssa Alden | 1 | 10 |
L | Minneapolis, MN - November 2004 Partner: Erica Berg | 1 | 10 |
L | San Francisco, CA - October 2004 | Chung kết | 1 |
L | Costa Mesa, CA - October 2004 Partner: Peggy Allen | 3 | 4 |
L | Chicago, IL - September 2004 Partner: Sheli Schroeder | 4 | 3 |
L | Phoenix, AZ - July 2004 | Chung kết | 1 |
L | Fresno, CA - May 2004 | Chung kết | 1 |
L | Michigan, MI - August 2003 Partner: Stacy Diggs | 4 | 3 |
L | Fresno, CA - May 2003 | Chung kết | 1 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2003 Partner: Leslie Daniell | 5 | 2 |
L | Chicago, IL - September 2002 | Chung kết | 1 |
L | Monterey, CA - January 2002 | Chung kết | 1 |
L | Framingham, MA - January 2001 Partner: Tera Vitale | 4 | 3 |
L | Washington, DC., VA, USA - July 2000 Partner: Cindie Webb | 2 | 6 |
TỔNG: | 99 |
Intermediate: 42 trên tổng số 30 điểm
L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2003 Partner: Theresa Mcgarry | 2 | 6 |
L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2002 Partner: Kim Liu | 4 | 3 |
L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2001 | Chung kết | 1 |
L | San Jose, CA, California, USA - August 2001 Partner: Marie Kirby | 2 | 6 |
L | Houston, TX - May 2000 Partner: Michelle Boudreux | 5 | 2 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2000 Partner: Tricia Finley | 1 | 10 |
L | Bakersfield, CA - December 1999 Partner: Linda Peterson | 1 | 0 |
L | Palm Springs, CA - September 1999 Partner: Lisa Villalobos | 4 | 3 |
L | Fresno, CA - August 1999 Partner: Natalie Hill | 1 | 10 |
L | Palm Springs, CA - September 1998 | Chung kết | 1 |
L | Phoenix, AZ - July 1997 | 2 | 0 |
TỔNG: | 42 |
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
L | Bakersfield, CA - December 1997 Partner: Robyn Charal | 1 | 10 |
TỔNG: | 10 |
Masters: 64 tổng điểm
L | Sacramento, CA, USA - February 2025 Partner: Adela Su | 1 | 10 |
L | Burbank, CA - December 2024 Partner: Laura Thompson | 1 | 10 |
L | Burlingame, CA - August 2024 Partner: Patty Houston | 2 | 8 |
L | Dallas, Texas - July 2024 Partner: Wendy Carter | 1 | 6 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2024 Partner: Joni Rivera | 1 | 10 |
L | Monterey, CA - January 2024 Partner: Michelle Dwyer | 1 | 10 |
L | Burbank, CA - November 2023 Partner: Sumana Datta | 1 | 10 |
TỔNG: | 64 |
Professional: 10 tổng điểm
L | Secaucus, NJ - July 2008 Partner: Hazel Mede Ulrich | 2 | 6 |
L | Secaucus, NJ - July 2003 Partner: Silvana Gallagher | 3 | 4 |
TỔNG: | 10 |