Jim Minty [1037]

Chi tiết
Tên: Jim
Họ: Minty
Tên khai sinh: Minty
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jim Minty
WSDC-ID: 1037
Các hạng mục được phép: All-Stars Champions Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: United States🇬🇧
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.32
34 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
1
 
 
 
1
1
 
1
2001
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
2000
 
1
 
1
 
 
1
 
 
1
 
 
1999
 
1
 
 
 
1
1
 
1
 
1
 
1998
1
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
1997
 
 
 
1
 
1
1
 
1
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsSea to SkySep 20025
🥉ChampionsNorthwest RegionalOct 20024
🥇AdvancedAmericas ClassicMay 20022.5
🥇AdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20002.5
🥇AdvancedSeattle's Easter SwingApr 19972.5
4thChampionsSwing FlingJul 20092
🥉All-Stars4TH of July ConventionJul 20052
🥉All-Stars4TH of July ConventionJul 20101.5
🥈AdvancedLabor Day Swing Dance FestivalSep 19971.5
🥇IntermediateAmerican Swing Dance ChampionshipsOct 19981.25
Đối tác tốt nhất
1.Terra Guthre10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Tami Harris Krok10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Michelle Dittfach10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Maggie Bretton10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Nancy Heaverlo10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Mary Ann Nunez10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Casey Lloyd6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
8.Janne Anderson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Adela Su6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
10.Sharlot Bott4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 113
Điểm Leader 100.00% 113
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 27năm Tháng 4 1997 - Tháng 4 2024
Chiến thắng 20.59% 7
Vị trí 79.41% 27
Chung kết 1.00x 34
Events 2.00x 34
Sự kiện độc đáo 17

Champions

Điểm 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 9tháng Tháng 10 2002 - Tháng 7 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Invitational

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 11tháng Tháng 4 2003 - Tháng 3 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

All-Stars

Điểm 12.00% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 10tháng Tháng 9 2002 - Tháng 7 2010
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 68.33% 41
Điểm Leader 100.00% 41
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 1tháng Tháng 4 1997 - Tháng 5 2002
Chiến thắng 40.00% 4
Vị trí 70.00% 7
Chung kết 1.00x 10
Events 1.43x 10
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 33.33% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 1998 - Tháng 10 1998
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 5năm Tháng 4 2019 - Tháng 4 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 3.00x 3
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 3tháng Tháng 1 1998 - Tháng 4 2001
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Teachers

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 7 2000 - Tháng 7 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1
Jim Minty được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Jim Minty được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 7 tổng điểm
L
Washington DC, USA - July 2009
Partner: Lisa Fay
42
L
Palm Springs, CA - December 2002
Partner:
Chung kết1
L
Spokane, WA - October 2002
Partner: Sharlot Bott
34
TỔNG:7
Invitational: 6 tổng điểm
L
Richmond, BC - March 2006
52
L
Seattle, WA, United States - April 2005
52
L
Seattle, WA, United States - April 2003
Partner: Jackie Mcgee
52
TỔNG:6
All-Stars: 18 trên tổng số 150 điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2010
33
L
Phoenix, AZ, United States - July 2005
Partner: Tricia Finley
34
L
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - September 2002
Partner: Terra Guthre
110
TỔNG:18
Advanced: 41 trên tổng số 60 điểm
L
Houston, TX - May 2002
110
L
Sacramento, CA, USA - February 2000
110
L
Phoenix, AZ, United States - July 1999
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 1998
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 1997
Partner: Casey Lloyd
52
L
Buena Park, CA - September 1997
26
L
Phoenix, AZ, United States - July 1997
Partner: Kate Ford
10
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1997
Partner: Nancy Stanley
50
L
Seattle, WA, United States - April 1997
110
TỔNG:41
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
L
New York, NY - October 1998
110
TỔNG:10
Masters: 10 tổng điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2024
Partner: Adela Su
33
L
Seattle, WA, United States - April 2022
Partner: Adela Su
33
L
Seattle, WA, United States - April 2019
24
TỔNG:10
Professional: 16 tổng điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2001
50
L
Spokane, WA - October 2000
Partner: Lisa Joe
30
L
Seattle, WA, United States - April 2000
52
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 1999
30
L
Modesto, CA - September 1999
20
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999
Partner: Mari Kiehm
43
L
Bakersfield, CA - December 1998
110
L
Monterey, CA - January 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:16
Teacher: 5 tổng điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2001
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2000
Partner: Casey Lloyd
34
TỔNG:5