Don Moser [635]
Chi tiết
| Tên: | Don |
|---|---|
| Họ: | Moser |
| Tên khai sinh: | Moser |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Don Moser |
| WSDC-ID: | 635 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.63
16 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2008 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | ||||||||||||
| 1999 | ||||||||||||
| 1998 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 1997 | 1 | |||||||||||
| 1996 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 1995 | 1 | |||||||||||
| 1994 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Spring Fling | May 1998 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Golden State Classic | Apr 1996 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Swing Expo | Jan 1996 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Las Vegas Swing Expo | Jan 1996 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Boogie & Blues | Oct 1995 | 1 |
| 4th | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 1996 | 0.75 |
| 5th | Advanced | Summer Dance Festival | Jul 1998 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Windy City | Jul 1994 | 0.5 |
| Final | Advanced | California State Championships | May 1998 | 0.25 |
| Final | Advanced | Boogie by the Bay | Oct 1996 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ellen Colonna | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Marilyn Preston | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Nancy Heaverlo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Denise Davis | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Elaine Burkow | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Deborah Lighthall | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Kathleen Stone | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Beverly Durand | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Ginger Pickerel | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 10. | Sarah Vann Drake | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 43 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 43 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 14năm | Tháng 7 1994 - Tháng 7 2008 |
| Chiến thắng | 17.65% | 3 |
| Vị trí | 70.59% | 12 |
| Chung kết | 1.06x | 17 |
| Events | 1.23x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 66.67% | 40 |
| Điểm Leader | 100.00% | 40 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 3tháng | Tháng 7 1994 - Tháng 10 1998 |
| Chiến thắng | 20.00% | 3 |
| Vị trí | 73.33% | 11 |
| Chung kết | 1.07x | 15 |
| Events | 1.17x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Masters | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2008 - Tháng 7 2008 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Professionals | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 1996 - Tháng 5 1996 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Don Moser được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Don Moser được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 40 trên tổng số 60 điểm
| L | Long Beach, CA - October 1998 | Chung kết | 1 |
| L | Long Beach, CA - October 1998 | Chung kết | 0 |
| L | Palm Springs, CA - July 1998 Partner: Deborah Lighthall | 5 | 2 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998 Partner: Ginger Pickerel | 2 | 0 |
| L | Buena Park, CA - May 1998 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - May 1998 Partner: Ellen Colonna | 1 | 10 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 1997 Partner: Sarah Vann Drake | 1 | 0 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 1996 | Chung kết | 1 |
| L | Buena Park, CA - April 1996 Partner: Nancy Heaverlo | 2 | 6 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 1996 Partner: Elaine Burkow | 4 | 3 |
| L | Las Vegas, NV - January 1996 Partner: Marilyn Preston | 2 | 6 |
| L | Las Vegas, NV - January 1996 Partner: Marilyn Preston | 3 | 4 |
| L | Long Beach, CA - October 1995 Partner: Denise Davis | 3 | 4 |
| L | Denver, CO - August 1994 Partner: Andrea Deaton | 1 | 0 |
| L | Chicago, IL - July 1994 Partner: Kathleen Stone | 5 | 2 |
| TỔNG: | 40 | ||
Masters: 1 tổng điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Professional: 2 tổng điểm
| L | San Diego, CA - May 1996 Partner: Beverly Durand | 5 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Don Moser