Jo Miller [3350]
Chi tiết
| Tên: | Jo |
|---|---|
| Họ: | Miller |
| Tên khai sinh: | Miller |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jo Miller |
| WSDC-ID: | 3350 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.00
14 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2005 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Intermediate | SwingDiego | Jan 2007 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Swingtime in the Rockies | Aug 2006 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2006 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | SwingDiego | Jan 2006 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | World Swing Dance Championships | May 2005 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Arizona Dance Classic | Aug 2004 | 0.625 |
| 5th | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2007 | 0.5 |
| Final | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 2006 | 0.125 |
| Final | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2005 | 0.125 |
| 5th | Novice | 4TH of July Convention | Jul 2003 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Greg Filzen | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Rich Cridebring | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Connor Goodmanson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Paul Fritzler | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | James Hood | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Jimmy Ho | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Chip Distefano | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Gianmarco Russo | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 56 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 56 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 7 2002 - Tháng 7 2007 |
| Chiến thắng | 14.29% | 2 |
| Vị trí | 57.14% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 2.33x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 7 2005 - Tháng 7 2007 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.75x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 162.50% | 26 |
| Điểm Follower | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 7 2002 - Tháng 5 2005 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Jo Miller được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Jo Miller được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2007 Partner: Chip Distefano | 5 | 4 |
| F | San Diego, CA - January 2007 Partner: Connor Goodmanson | 3 | 6 |
| F | San Francisco, CA - October 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - August 2006 Partner: Paul Fritzler | 2 | 6 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2006 Partner: James Hood | 2 | 6 |
| F | San Diego, CA - January 2006 Partner: Jimmy Ho | 2 | 6 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
| F | San Bernadino, CA - May 2005 Partner: Greg Filzen | 1 | 10 |
| F | San Francisco, CA - October 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - August 2004 Partner: Rich Cridebring | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2004 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - January 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2003 Partner: Gianmarco Russo | 5 | 2 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2002 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 26 | ||
Jo Miller