Abigail Nickell [3927]

Chi tiết
Tên: Abigail
Họ: Nickell
Tên khai sinh: Nickell
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Abigail Nickell
WSDC-ID: 3927
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.25
16 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2006
1
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2005
1
 
1
 
1
 
 
1
1
1
1
 
2004
 
 
1
 
 
1
 
1
 
 
1
 
2003
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedBoston Tea PartyMar 20061
🥈IntermediateAmericas ClassicMay 20060.75
4thAdvancedNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20060.75
🥈IntermediateSwingin' New England Dance FestivalNov 20050.75
🥈IntermediateDallas D.A.N.C.E.Sep 20050.75
🥇NoviceBoston Tea PartyMar 20040.625
5thIntermediateBoogie By The BayOct 20050.25
🥉NoviceBoston Tea PartyMar 20050.25
5thIntermediateNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20050.25
4thNoviceNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20030.1875
Đối tác tốt nhất
1.Evan Macdonald13 pts(2 events)Avg: 6.50 pts/event
2.Paul Fritzler6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Andy Malone6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Michael Diener6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Joe Mahoney4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Josh Forbes4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Kevin Balcom3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Will Shaver2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Bob Gorman2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 52
Điểm Follower 100.00% 52
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 4tháng Tháng 1 2003 - Tháng 5 2006
Chiến thắng 6.25% 1
Vị trí 62.50% 10
Chung kết 1.00x 16
Events 2.00x 16
Sự kiện độc đáo 8

Advanced

Điểm 11.67% 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 1 2006 - Tháng 3 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 80.00% 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 1 2005 - Tháng 5 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 1 2003 - Tháng 3 2005
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2003 - Tháng 8 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Abigail Nickell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Abigail Nickell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 7 trên tổng số 60 điểm
F
Newton, MA - March 2006
Partner: Joe Mahoney
34
F
Framingham, MA - January 2006
Partner: Kevin Balcom
43
TỔNG:7
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
F
Houston, TX - May 2006
Partner: Paul Fritzler
26
F
Newton, MA - November 2005
Partner: Andy Malone
26
F
San Francisco, CA, USA - October 2005
Partner: Will Shaver
52
F
Dallas, TX - September 2005
26
F
Boston, MA, United States - August 2005
Partner:
Chung kết1
F
Houston, TX - May 2005
Partner:
Chung kết1
F
Framingham, MA - January 2005
Partner: Bob Gorman
52
TỔNG:24
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F
Newton, MA - March 2005
Partner: Josh Forbes
34
F
Newton, MA - November 2004
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2004
Partner:
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2004
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2004
110
F
Framingham, MA - January 2003
43
TỔNG:20
Newcomer: 1 tổng điểm
F
Boston, MA, United States - August 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1