Evan Macdonald [3470]

Chi tiết
Tên: Evan
Họ: Macdonald
Tên khai sinh: Macdonald
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Evan Macdonald
WSDC-ID: 3470
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.15
20 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2011
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2006
1
 
2
 
 
1
 
 
 
 
1
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
1
 
 
 
2
 
 
 
 
 
2003
1
 
1
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2002
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateWorld Hustle Dance ChampionshipsJul 20041.25
🥈IntermediateSwingin' New England Dance FestivalNov 20070.75
🥇SophisticatedMid Atlantic Dance Jam (MADjam)Mar 20060.625
🥇NoviceBoston Tea PartyMar 20040.625
🥉IntermediateBoston Dance RevolutionAug 20080.5
🥉IntermediateNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20060.5
FinalAdvancedSwing Niagara Dance ChampionshipsJun 20060.25
4thNoviceNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20030.1875
4thNoviceNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20020.1875
5thIntermediateBig Apple Dance FestivalJul 20110.125
Đối tác tốt nhất
1.Abigail Nickell13 pts(2 events)Avg: 6.50 pts/event
2.Catherine Cogut10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
3.Kim Filippo10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Darlene Long Cree10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Sascha Newberg4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Ashley Gwozdz3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Jennifer Edwards3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Wanda Shelton0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 63
Điểm Leader 100.00% 63
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 6tháng Tháng 1 2002 - Tháng 7 2011
Chiến thắng 15.00% 3
Vị trí 55.00% 11
Chung kết 1.00x 20
Events 1.82x 20
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 1.67% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2006 - Tháng 6 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 93.33% 28
Điểm Leader 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm Tháng 7 2004 - Tháng 7 2011
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 66.67% 6
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 1 2002 - Tháng 3 2004
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 7tháng Tháng 8 2002 - Tháng 3 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Sophisticated

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2006 - Tháng 3 2006
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Evan Macdonald được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Evan Macdonald được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
L
Buffalo, NY - June 2006
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
L
Morristown, NJ, US - July 2011
Partner:
51
L
Boston, MA - August 2008
34
L
Newton, MA - November 2007
26
L
Washington Dc, DC - May 2007
Partner: Wanda Shelton
40
L
Newton, MA - November 2006
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2006
Partner:
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2006
34
L
Washington DC, USA - July 2004
Partner:
Chung kết1
L
Secaucus, NJ - July 2004
Partner: Kim Filippo
110
TỔNG:28
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
L
Newton, MA - March 2004
110
L
Newton, MA - November 2003
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2003
Partner:
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2003
43
L
Newton, MA - November 2002
Partner:
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2002
Partner: Ashley Gwozdz
43
TỔNG:19
Newcomer: 5 tổng điểm
L
Newton, MA - March 2008
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2003
43
L
Boston, MA, United States - August 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:5
Sophisticated: 10 tổng điểm
L
Reston, VA - March 2006
110
TỔNG:10